Kết quả TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna, 00h00 ngày 12/05
Kết quả TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna
Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna
Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây
Phong độ USV St. Anna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202400:00
-
USV St. Anna 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3.5
0.76U 3.5
0.881
1.76X
3.652
3.35Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo 2023-2024 » vòng 26
-
TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna: Diễn biến chính
-
47'Sandro Schleich1-0
-
63'1-1Denis Suka
-
90'1-2Christopher Kobald
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TUS Bad Gleichenberg vs USV St. Anna: Số liệu thống kê
-
TUS Bad GleichenbergUSV St. Anna
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
88Pha tấn công108
-
-
61Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 3 Áo 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 30 | 16 | 8 | 6 | 68 | 37 | 31 | 56 | B T T H B T |
3 | SV Leobendorf | 30 | 14 | 8 | 8 | 52 | 39 | 13 | 50 | H B T H B H |
4 | Kremser | 30 | 13 | 9 | 8 | 45 | 37 | 8 | 48 | H T H B B H |
5 | Wiener Viktoria | 30 | 12 | 11 | 7 | 52 | 44 | 8 | 47 | T H H T T B |
6 | SC Mannsdorf | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 46 | B B T B T B |
7 | Wiener SC | 30 | 11 | 10 | 9 | 52 | 46 | 6 | 43 | H B T B H T |
8 | Austria Wien (Youth) | 30 | 10 | 10 | 10 | 49 | 42 | 7 | 40 | H B B H B T |
9 | Traiskirchen | 30 | 10 | 8 | 12 | 60 | 52 | 8 | 38 | B T H H H B |
10 | SV Oberwart | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 37 | H B H T T B |
11 | Team Wiener Linien | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B T B H H B |
12 | Neusiedl | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 | B T B B H B |
13 | Favoritner AC | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 54 | -20 | 29 | T H B H B B |
14 | Mauerwerk | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 58 | -30 | 29 | T T B T H T |
15 | Ardagger | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 37 | -15 | 28 | H B B H T T |
16 | Andelsbuch | 30 | 7 | 6 | 17 | 38 | 60 | -22 | 27 | T B T H H T |
Upgrade Team