Kết quả FC Blau Weiss Linz vs Wolfsberger AC, 22h00 ngày 19/10
Kết quả FC Blau Weiss Linz vs Wolfsberger AC
Đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Wolfsberger AC
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202422:00
-
Wolfsberger AC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.75
0.83U 2.75
0.781
2.34X
3.552
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Blau Weiss Linz vs Wolfsberger AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 10
-
FC Blau Weiss Linz vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính
-
19'0-0Thierno Ballo
-
21'Soumaila Diabate0-0
-
24'0-1Chibuike Nwaiwu (Assist:Dejan Zukic)
-
63'0-1Chibuike Nwaiwu
-
64'Thomas Goiginger0-1
-
89'0-1Ervin Omic
-
90'0-1Sankara Karamoko
-
90'0-1Karamoko Sankara Card changed
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Blau Weiss Linz vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê
-
FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
9Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
550Số đường chuyền335
-
-
74%Chuyền chính xác62%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
8Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn8
-
-
31Ném biên27
-
-
16Thử thách5
-
-
27Long pass22
-
-
130Pha tấn công101
-
-
65Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs