Kết quả Fiorentina vs LASK Linz, 00h45 ngày 13/12
Kết quả Fiorentina vs LASK Linz
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs LASK, 00h45 ngày 13/12
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ LASK Linz gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
Fiorentina 17LASK Linz 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.81O 2.75
0.91U 2.75
0.911
1.25X
5.002
9.50Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs LASK Linz
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Fiorentina vs LASK Linz: Diễn biến chính
-
2'Moise Keane Goal Disallowed0-0
-
10'Riccardo Sottil (Assist:Fabiano Parisi)1-0
-
22'Nanitamo Jonathan Ikone (Assist:Cristian Kouame)2-0
-
39'Amir Richardson (Assist:Riccardo Sottil)3-0
-
45'3-0Branko Jovicic
-
46'3-0Sascha Horvath
Melayro Bogarde -
46'Matias Moreno
Luca Ranieri3-0 -
53'3-0Marin Ljubicic
Maximilian Entrup -
58'Riccardo Sottil4-0
-
61'Albert Gudmundsson
Moise Keane4-0 -
61'Lucas Beltran
Riccardo Sottil4-0 -
68'Andrea Colpani
Nanitamo Jonathan Ikone4-0 -
69'Rolando Mandragora (Assist:Albert Gudmundsson)5-0
-
76'Jonas Harder
Amir Richardson5-0 -
82'Filip Stojkovic(OW)6-0
-
85'Albert Gudmundsson7-0
-
90'Lucas Martinez Quarta7-0
-
Fiorentina vs LASK Linz: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-3-330Tommaso Martinelli65Fabiano Parisi6Luca Ranieri28Lucas Martinez Quarta33Michael Kayode24Amir Richardson8Rolando Mandragora11Nanitamo Jonathan Ikone7Riccardo Sottil20Moise Keane99Cristian Kouame14Valon Berisha11Maximilian Entrup29Florian Flecker22Filip Stojkovic18Branko Jovicic10Robert Zulj6Melayro Bogarde4Maksym Talovierov26Hrvoje Smolcic2George Bello36Lukas Jungwirth
- Đội hình dự bị
-
29Yacine Adli9Lucas Beltran23Andrea Colpani15Pietro Comuzzo43David De Gea Quintana2Domilson Cordeiro dos Santos21Robin Gosens10Albert Gudmundsson64Jonas Harder22Matias Moreno66Tommaso Rubino1Pietro TerraccianoTomas Galvez 3Armin Haider 38Sascha Horvath 30Tobias Lawal 1Marin Ljubicic 9Armin Midzic 46Rene Renner 7Fabian Schillinger 50Adil Taoui 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoDIETMAR KUHBAUER
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Fiorentina vs LASK Linz: Số liệu thống kê
-
FiorentinaLASK Linz
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
593Số đường chuyền504
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
14Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách7
-
-
126Pha tấn công67
-
-
70Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp