Kết quả LASK Linz vs Cercle Brugge, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • LASK Linz vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
  • 35'
    0-0
    Ibrahim Diakite
  • 45'
    0-0
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
  • 46'
    0-0
     Flavio Nazinho
     Edgaras Utkus
  • 46'
    0-0
     Felipe Augusto
     Alan Minda
  • 46'
    0-0
     Lawrence Agyekum
     Malamine Efekele
  • 61'
    Maximilian Entrup  
    Marin Ljubicic  
    0-0
  • 61'
    Adil Taoui  
    Branko Jovicic  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Nils De Wilde
     Abu Francis
  • 67'
    0-0
    Maxime Delanghe
  • 74'
    Sascha Horvath
    0-0
  • 74'
    Florian Flecker  
    Filip Stojkovic  
    0-0
  • 75'
    Maksym Talovierov  
    Hrvoje Smolcic  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Jonas Lietaert
     Hannes Van Der Bruggen
  • LASK Linz vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • LASK Linz4-3-3
    28
    Jorg Siebenhandl
    2
    George Bello
    26
    Hrvoje Smolcic
    5
    Phillip Ziereis
    22
    Filip Stojkovic
    6
    Melayro Bogarde
    10
    Robert Zulj
    18
    Branko Jovicic
    14
    Valon Berisha
    9
    Marin Ljubicic
    30
    Sascha Horvath
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    11
    Alan Minda
    34
    Thibo Somers
    7
    Malamine Efekele
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    17
    Abu Francis
    15
    Gary Magnee
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    3
    Edgaras Utkus
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Maximilian Entrup
    29Florian Flecker
    3Tomas Galvez
    38Armin Haider
    36Lukas Jungwirth
    46Armin Midzic
    50Fabian Schillinger
    4Maksym Talovierov
    44Adil Taoui
    Lawrence Agyekum 6
    Paris Brunner 13
    Tiemen De Bel 95
    Nils De Wilde 27
    Felipe Augusto 10
    Bas Langenbick 84
    Jonas Lietaert 76
    Flavio Nazinho 20
    Kazeem Aderemi Olaigbe 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DIETMAR KUHBAUER
    Miron Muslic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • LASK Linz vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • LASK Linz
    Cercle Brugge
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 518
    Số đường chuyền
    291
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 39
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 16
    Long pass
    21
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2