Kết quả LASK Linz vs TSV Hartberg, 23h00 ngày 02/11
Kết quả LASK Linz vs TSV Hartberg
Đối đầu LASK Linz vs TSV Hartberg
Phong độ LASK Linz gần đây
Phong độ TSV Hartberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:00
-
LASK Linz 21TSV Hartberg 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.75
1.03U 2.75
0.851
1.94X
3.652
3.45Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LASK Linz vs TSV Hartberg
-
Sân vận động: Raiffeisen Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 12
-
LASK Linz vs TSV Hartberg: Diễn biến chính
-
22'George Bello0-0
-
31'0-0Dominik Prokop
-
45'0-1Patrik Mijic (Assist:Dominik Prokop)
-
48'Hrvoje Smolcic (Assist:Robert Zulj)1-1
-
74'Melayro Bogarde1-1
-
75'1-1Mateo Karamatic
-
90'1-1Youba Diarra
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
LASK Linz vs TSV Hartberg: Số liệu thống kê
-
LASK LinzTSV Hartberg
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
514Số đường chuyền388
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn4
-
-
18Ném biên12
-
-
10Thử thách8
-
-
25Long pass31
-
-
114Pha tấn công67
-
-
66Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs