Kết quả TSV Hartberg vs FC Blau Weiss Linz, 22h00 ngày 26/10
Kết quả TSV Hartberg vs FC Blau Weiss Linz
Đối đầu TSV Hartberg vs FC Blau Weiss Linz
Phong độ TSV Hartberg gần đây
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.5
0.86U 2.5
1.001
2.05X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Hartberg vs FC Blau Weiss Linz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 11
-
TSV Hartberg vs FC Blau Weiss Linz: Diễn biến chính
-
6'Silvan Jeremy Wallner(OW)1-0
-
50'Patrik Mijic (Assist:Maximilian Pfeiffer)2-0
-
77'2-0Martin Moormann
-
87'2-1Ronivaldo Bernardo Sales (Assist:Anderson dos Santos Gomes)
-
88'2-1Soumaila Diabate
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TSV Hartberg vs FC Blau Weiss Linz: Số liệu thống kê
-
TSV HartbergFC Blau Weiss Linz
-
8Phạt góc9
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
360Số đường chuyền414
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị4
-
-
8Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn4
-
-
19Ném biên29
-
-
15Thử thách12
-
-
37Long pass29
-
-
86Pha tấn công113
-
-
33Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs