Kết quả TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg, 23h00 ngày 30/11
Kết quả TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg
Đối đầu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg
Phong độ TSV Hartberg gần đây
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:00
-
TSV Hartberg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.92O 2.75
0.88U 2.75
1.001
4.60X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 15
-
TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính
-
37'0-0Moussa Yeo Goal Disallowed
-
44'0-1Nicolas Capaldo
-
58'0-1Nicolas Capaldo
-
64'0-1Moussa Yeo
-
70'Youba Diarra1-1
-
85'Benjamin Markus1-1
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê
-
TSV HartbergRed Bull Salzburg
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Tổng cú sút24
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài18
-
-
11Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
422Số đường chuyền548
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị5
-
-
5Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
2Đánh chặn15
-
-
25Ném biên28
-
-
14Thử thách16
-
-
44Long pass30
-
-
81Pha tấn công134
-
-
34Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs