Kết quả Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg
Đối đầu Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:30
-
Wolfsberger AC 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.11-0.75
0.80O 3.25
1.06U 3.25
0.821
4.52X
4.052
1.58Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg
-
Sân vận động: Lavanttal Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 11
-
Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính
-
10'DIETMAR KUHBAUER0-0
-
52'Markus Pink0-0
-
55'0-0Lucas Gourna-Douath
-
58'0-0Stefan Bajcetic
-
63'0-0Samson Baidoo
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Wolfsberger AC vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê
-
Wolfsberger ACRed Bull Salzburg
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài14
-
-
10Sút Phạt9
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
218Số đường chuyền597
-
-
56%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn14
-
-
24Ném biên28
-
-
15Thử thách6
-
-
14Long pass34
-
-
76Pha tấn công137
-
-
42Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs