Kết quả Floridsdorfer AC vs Trenkwalder Admira Wacker, 01h00 ngày 06/04
Kết quả Floridsdorfer AC vs Trenkwalder Admira Wacker
Đối đầu Floridsdorfer AC vs Trenkwalder Admira Wacker
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.86O 2
0.82U 2
1.001
3.95X
3.152
1.82Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floridsdorfer AC vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 22
-
Floridsdorfer AC vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính
-
18'0-0Albin Gashi
-
22'Mirnes Becirovic0-0
-
38'0-1
Deni Alar (Assist:Jorg Siebenhandl)
-
43'Manuel Thurnwald0-1
-
69'Noah Bitsche (Assist:Oliver Strunz)1-1
-
78'1-1Raphael Galle
-
90'1-2
Christoph Knasmullner
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Floridsdorfer AC vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê
-
Floridsdorfer ACTrenkwalder Admira Wacker
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
20Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
117Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff