Kết quả Lafnitz vs Kapfenberg, 23h00 ngày 20/09
Kết quả Lafnitz vs Kapfenberg
Đối đầu Lafnitz vs Kapfenberg
Phong độ Lafnitz gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202423:00
-
Lafnitz 51Kapfenberg 11 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.75
0.76U 2.75
0.881
2.55X
3.752
2.30Hiệp 1+0
1.00-0
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lafnitz vs Kapfenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 7
-
Lafnitz vs Kapfenberg: Diễn biến chính
-
3'0-1Levan Eloshvili (Assist:Bleron Krasniqi)
-
18'0-1Florian Haxha
-
23'Stefan Trimmel0-1
-
26'0-2David Heindl (Assist:Julian Turi)
-
32'Christoph Pichorner0-2
-
45'Christoph Pichorner (Assist:Dylann Kam)1-2
-
58'Sebastian Feyrer1-2
-
61'Philipp Siegl1-2
-
61'1-2Florian Haxha
-
62'1-2Alexander Hofleitner
-
70'1-2Olivier NZi
-
72'1-2Ismail Atalan
-
72'1-2Ismail Atalan
-
75'1-2Marc Helleparth
-
88'1-2Matthias Puschl
-
90'1-2Maximilian Kerschner
-
90'1-2Richard Strebinger
-
90'1-2Adrian Marinovic
-
90'Mickael Dosso1-2
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Lafnitz vs Kapfenberg: Số liệu thống kê
-
LafnitzKapfenberg
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng11
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt27
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Việt vị1
-
-
8Cứu thua10
-
-
95Pha tấn công67
-
-
76Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff