Kết quả SV Stripfing Weiden vs Lafnitz, 00h00 ngày 08/03
Kết quả SV Stripfing Weiden vs Lafnitz
Đối đầu SV Stripfing Weiden vs Lafnitz
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.94O 2.5
0.86U 2.5
0.961
2.04X
3.602
3.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Stripfing Weiden vs Lafnitz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 19
-
SV Stripfing Weiden vs Lafnitz: Diễn biến chính
-
41'0-0Jakob Knollmuller
-
54'Gabryel Monteiro de Andrade0-0
-
57'Moritz Wels1-0
-
66'Christian Ramsebner1-0
-
90'1-1
Mickael Dosso (Assist:Florian Visna)
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Stripfing Weiden vs Lafnitz: Số liệu thống kê
-
SV Stripfing WeidenLafnitz
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt26
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
26Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
89Pha tấn công93
-
-
48Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
5 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
11 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff