Kết quả RW Rankweil vs SVG Reichenau, 22h00 ngày 26/05
Kết quả RW Rankweil vs SVG Reichenau
Đối đầu RW Rankweil vs SVG Reichenau
Phong độ RW Rankweil gần đây
Phong độ SVG Reichenau gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:00
-
RW Rankweil 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.75
0.98-2.75
0.83O 4.25
0.90U 4.25
0.901
15.00X
9.002
1.10Hiệp 1+1.25
0.78-1.25
1.03O 1.75
0.85U 1.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RW Rankweil vs SVG Reichenau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Áo 2023-2024 » vòng 27
-
RW Rankweil vs SVG Reichenau: Diễn biến chính
-
36'Thomas Beiter1-0
-
61'1-1Hannes Wibmer
-
71'Matthias Flatz2-1
-
78'2-2Bernhard Mittermair
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
RW Rankweil vs SVG Reichenau: Số liệu thống kê
-
RW RankweilSVG Reichenau
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
63Pha tấn công140
-
-
24Tấn công nguy hiểm105
-
BXH Hạng 3 Áo 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 21 | 5 | 4 | 73 | 25 | 48 | 68 | T T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 30 | 16 | 8 | 6 | 68 | 37 | 31 | 56 | B T T H B T |
3 | SV Leobendorf | 30 | 14 | 8 | 8 | 52 | 39 | 13 | 50 | H B T H B H |
4 | Kremser | 30 | 13 | 9 | 8 | 45 | 37 | 8 | 48 | H T H B B H |
5 | Wiener Viktoria | 30 | 12 | 11 | 7 | 52 | 44 | 8 | 47 | T H H T T B |
6 | SC Mannsdorf | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 46 | B B T B T B |
7 | Wiener SC | 30 | 11 | 10 | 9 | 52 | 46 | 6 | 43 | H B T B H T |
8 | Austria Wien (Youth) | 30 | 10 | 10 | 10 | 49 | 42 | 7 | 40 | H B B H B T |
9 | Traiskirchen | 30 | 10 | 8 | 12 | 60 | 52 | 8 | 38 | B T H H H B |
10 | SV Oberwart | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 52 | -12 | 37 | H B H T T B |
11 | Team Wiener Linien | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B T B H H B |
12 | Neusiedl | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 | B T B B H B |
13 | Favoritner AC | 30 | 6 | 11 | 13 | 34 | 54 | -20 | 29 | T H B H B B |
14 | Mauerwerk | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 58 | -30 | 29 | T T B T H T |
15 | Ardagger | 30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 37 | -15 | 28 | H B B H T T |
16 | Andelsbuch | 30 | 7 | 6 | 17 | 38 | 60 | -22 | 27 | T B T H H T |
Upgrade Team