Kết quả USV RB Weindorf St.Anna vs SC Weiz, 00h00 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2023-2024 » vòng 7

  • USV RB Weindorf St.Anna vs SC Weiz: Diễn biến chính

  • 28'
    Paul Kiedl goal 
    1-0
  • BXH Hạng 3 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • USV RB Weindorf St.Anna vs SC Weiz: Số liệu thống kê

  • USV RB Weindorf St.Anna
    SC Weiz
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng 3 Áo 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 30 21 5 4 73 25 48 68 T T T T T T
2 SR Donaufeld Wien 30 16 8 6 68 37 31 56 B T T H B T
3 SV Leobendorf 30 14 8 8 52 39 13 50 H B T H B H
4 Kremser 30 13 9 8 45 37 8 48 H T H B B H
5 Wiener Viktoria 30 12 11 7 52 44 8 47 T H H T T B
6 SC Mannsdorf 30 13 7 10 46 45 1 46 B B T B T B
7 Wiener SC 30 11 10 9 52 46 6 43 H B T B H T
8 Austria Wien (Youth) 30 10 10 10 49 42 7 40 H B B H B T
9 Traiskirchen 30 10 8 12 60 52 8 38 B T H H H B
10 SV Oberwart 30 11 4 15 40 52 -12 37 H B H T T B
11 Team Wiener Linien 30 8 10 12 34 43 -9 34 B T B H H B
12 Neusiedl 30 9 6 15 38 60 -22 33 B T B B H B
13 Favoritner AC 30 6 11 13 34 54 -20 29 T H B H B B
14 Mauerwerk 30 6 11 13 28 58 -30 29 T T B T H T
15 Ardagger 30 6 10 14 22 37 -15 28 H B B H T T
16 Andelsbuch 30 7 6 17 38 60 -22 27 T B T H H T

Upgrade Team