Đối đầu Austria Wien vs Rheindorf Altach, 23h00 ngày 08/12
Kết quả Austria Wien vs Rheindorf Altach
Đối đầu Austria Wien vs Rheindorf Altach
Phong độ Austria Wien gần đây
Phong độ Rheindorf Altach gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Austria Wien vs Rheindorf Altach
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien vs Rheindorf Altach trước đây
-
01/09/2024Rheindorf Altach1 - 1Austria Wien1 - 1D
-
27/04/2024Austria Wien2 - 2Rheindorf Altach1 - 1D
-
16/03/2024Rheindorf Altach1 - 1Austria Wien0 - 1D
-
17/02/2024Austria Wien2 - 1Rheindorf Altach2 - 0W
-
24/09/2023Rheindorf Altach2 - 1Austria Wien2 - 1L
-
30/10/2022Austria Wien2 - 1Rheindorf Altach0 - 1W
-
07/08/2022Rheindorf Altach3 - 2Austria Wien0 - 1L
-
12/02/2022Rheindorf Altach0 - 2Austria Wien0 - 2W
-
18/09/2021Austria Wien0 - 0Rheindorf Altach0 - 0D
-
08/05/2021Rheindorf Altach2 - 1Austria Wien2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien vs Rheindorf Altach
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Rheindorf Altach: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Rheindorf Altach: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Rheindorf Altach: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Austria Wien (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien và Rheindorf Altach trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 30 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 23 | H B B H T H |
6 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
7 | FC Blau Weiss Linz | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 20 | B B B T B T |
8 | TSV Hartberg | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 22 | -5 | 17 | T H B B H B |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 30 | -17 | 15 | B H T B B B |
11 | Grazer AK | 15 | 2 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 12 | B H H T T B |
12 | Rheindorf Altach | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: