Đối đầu First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ, 17h00 ngày 08/12
Kết quả First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ
Đối đầu First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ
Phong độ First Vienna Nữ gần đây
Phong độ Vorderland Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ trước đây
-
22/09/2024Vorderland (W)1 - 3First Vienna (W)0 - 0W
-
28/04/2024Vorderland (W)0 - 2First Vienna (W)0 - 0W
-
08/10/2023First Vienna (W)1 - 2Vorderland (W)1 - 1L
-
07/05/2023First Vienna (W)3 - 6Vorderland (W)2 - 3L
-
02/10/2022Vorderland (W)2 - 1First Vienna (W)2 - 1L
-
08/05/2022Vorderland (W)2 - 1First Vienna (W)1 - 0L
-
17/10/2021First Vienna (W)3 - 0Vorderland (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Vienna Nữ vs Vorderland Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Vienna Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
First Vienna Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận First Vienna Nữ thắng
Bại: là số trận First Vienna Nữ thua
Thắng: là số trận First Vienna Nữ thắng
Bại: là số trận First Vienna Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội First Vienna Nữ và Vorderland Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 36 | 5 | 31 | 29 | T T H T T B |
2 | Austria Wien (W) | 13 | 8 | 4 | 1 | 27 | 4 | 23 | 28 | T H B H T T |
3 | First Vienna (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 17 | 0 | 23 | T T T T T T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | B H T B H T |
5 | Bergheim/Hof (W) | 13 | 3 | 7 | 3 | 7 | 9 | -2 | 16 | H T H H T B |
6 | Dornbirn (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | H B B B T H |
7 | Vorderland (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B T B H B |
8 | Neulengbach (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 12 | T B T B B B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 12 | 3 | 0 | 9 | 9 | 25 | -16 | 9 | B B B T T B |
10 | LASK Linz (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 11 | 33 | -22 | 6 | B B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: