Kết quả Austria Lustenau vs Wolfsberger AC, 23h30 ngày 23/04
Kết quả Austria Lustenau vs Wolfsberger AC
Nhận định Austria Lustenau vs Wolfsberger, 23h30 ngày 23/4
Đối đầu Austria Lustenau vs Wolfsberger AC
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 23/04/202423:30
-
Austria Lustenau 11Wolfsberger AC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.91O 2.5
1.04U 2.5
0.841
4.00X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.05O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austria Lustenau vs Wolfsberger AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2023-2024 » vòng 6
-
Austria Lustenau vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính
-
15'Matheus Lins0-0
-
50'0-1Augustine Boakye
-
53'0-1Lukas Ibertsberger
-
77'Lukas Fridrikas (Assist:Anderson dos Santos Gomes)1-1
-
87'1-2Thierno Ballo
-
90'1-2Lukas Gutlbauer
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Austria Lustenau vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê
-
Austria LustenauWolfsberger AC
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
16Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
356Số đường chuyền394
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
41Đánh đầu thành công42
-
-
3Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
14Đánh chặn10
-
-
12Thử thách12
-
-
142Pha tấn công89
-
-
84Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Áo 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 33 | 50 | T H H T T T |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 22 | 46 | T H H T T H |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 8 | 35 | T H H B H B |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 5 | 34 | T B H T B H |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 2 | 34 | H H T T B H |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 17 | 33 | B T H T H H |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 33 | H T T B T T |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 30 | B B T T B H |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | -13 | 19 | B H B B H H |
10 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 19 | B H H B B B |
11 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | -22 | 14 | T B B B T B |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | -36 | 10 | B T B B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs