Kết quả Rapid Wien vs TSV Hartberg, 22h00 ngày 20/10
Kết quả Rapid Wien vs TSV Hartberg
Đối đầu Rapid Wien vs TSV Hartberg
Phong độ Rapid Wien gần đây
Phong độ TSV Hartberg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
Rapid Wien 32TSV Hartberg 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 3
0.98U 3
0.901
1.55X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Wien vs TSV Hartberg
-
Sân vận động: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 10
-
Rapid Wien vs TSV Hartberg: Diễn biến chính
-
15'Dion Drena Beljo (Assist:Christoph Lang)1-0
-
21'1-1Tobias Kainz (Assist:Patrik Mijic)
-
30'1-1Paul Komposch
-
35'1-1Jurgen Heil
-
63'1-1Donis Avdijaj Goal Disallowed
-
64'1-1Nelson Prenner
-
70'1-1Youba Diarra
-
76'Nenad Cvetkovic1-1
-
85'Noah Bischof2-1
-
88'Noah Bischof2-1
-
90'2-1Furkan Demir
-
90'Guido Burgstaller2-1
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Wien vs TSV Hartberg: Số liệu thống kê
-
Rapid WienTSV Hartberg
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
21Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
548Số đường chuyền371
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn8
-
-
21Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách15
-
-
25Long pass26
-
-
124Pha tấn công79
-
-
63Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs