Kết quả Newells Old Boys vs Boca Juniors, 07h00 ngày 09/12
Kết quả Newells Old Boys vs Boca Juniors
Đối đầu Newells Old Boys vs Boca Juniors
Phong độ Newells Old Boys gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202407:00
-
Newells Old Boys 50Boca Juniors 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.83O 2
0.94U 2
0.921
3.50X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newells Old Boys vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 26
-
Newells Old Boys vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
10'0-0Ignacio Miramon
-
19'Matko Miljevic0-0
-
31'Augusto Schott
Armando Mendez0-0 -
46'0-0Milton Delgado
Ignacio Miramon -
55'0-1Kevin Zenon (Assist:Oscar Exequiel Zeballos)
-
56'Francisco Gonzalez
Matko Miljevic0-1 -
56'Gabriel Carabajal
Leonel Jesus Vangioni0-1 -
60'Francisco Gonzalez0-1
-
68'Giovani Chiaverano
Juan Ignacio Ramirez Polero0-1 -
68'Juan Manuel Garcia
Mateo Silvetti0-1 -
73'0-1Guillermo Matias Fernandez
-
75'0-1Brian Nicolas Aguirre
Milton Gimenez -
78'Tomas Perez0-1
-
83'Gustavo Velazquez0-1
-
84'0-1Jabes Saralegui
Kevin Zenon -
84'0-1Miguel Merentiel
Edinson Cavani -
88'0-1Lautaro Blanco
Frank Fabra Palacios -
90'Ever Maximiliano Banega0-1
-
90'0-1Oscar Exequiel Zeballos
-
Newells Old Boys vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Newells Old Boys5-4-130Josue Reinatti21Leonel Jesus Vangioni6Saul Savin Salcedo Zarate25Gustavo Velazquez55Tomas Jacob14Armando Mendez19Matko Miljevic41Tomas Perez10Ever Maximiliano Banega24Mateo Silvetti99Juan Ignacio Ramirez Polero9Milton Gimenez10Edinson Cavani22Kevin Zenon21Ignacio Miramon8Guillermo Matias Fernandez7Oscar Exequiel Zeballos17Luis Advincula Castrillon40Lorenzo Gallotti4Jorge Figal18Frank Fabra Palacios12Leandro Brey
- Đội hình dự bị
-
4Augusto Schott44Francisco Gonzalez17Gabriel Carabajal38Giovani Chiaverano9Juan Manuel Garcia31Faustino Piotti37Ivan Glavinovich23Angelo Martino7Fernando David Cardozo Paniagua52Francisco Plaza26Juan Mendez77Lucas BesozziMilton Delgado 43Brian Nicolas Aguirre 33Jabes Saralegui 47Miguel Merentiel 16Lautaro Blanco 23Javier Hernan Garcia 13Mateo Mendia 34Juan Barinaga 24Juan Ramirez 20Agustin Martegani 19Mauricio Benitez 45Lucas Janson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel Ivan HeinzeJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Newells Old Boys vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
Newells Old BoysBoca Juniors
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút1
-
-
10Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
459Số đường chuyền438
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn10
-
-
22Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass27
-
-
112Pha tấn công102
-
-
59Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |