Đối đầu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield, 08h00 ngày 02/11
Kết quả Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield
Đối đầu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
VĐQG Argentina 2025: Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/11/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield trước đây
-
29/04/2024Argentinos Juniors0 - 0Velez Sarsfield0 - 0D
-
06/04/2024Velez Sarsfield0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
-
12/11/2023Argentinos Juniors1 - 1Velez Sarsfield0 - 1D
-
13/06/2023Velez Sarsfield0 - 1Argentinos Juniors0 - 0W
-
23/10/2022Argentinos Juniors2 - 0Velez Sarsfield1 - 0W
-
22/03/2022Argentinos Juniors1 - 0Velez Sarsfield0 - 0W
-
24/11/2021Velez Sarsfield2 - 0Argentinos Juniors0 - 0L
-
27/02/2021Argentinos Juniors0 - 2Velez Sarsfield0 - 0L
-
02/03/2020Velez Sarsfield2 - 0Argentinos Juniors1 - 0L
-
12/03/2019Argentinos Juniors0 - 0Velez Sarsfield0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Argentinos Juniors (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Argentinos Juniors (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Argentinos Juniors thắng
Bại: là số trận Argentinos Juniors thua
Thắng: là số trận Argentinos Juniors thắng
Bại: là số trận Argentinos Juniors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Argentinos Juniors và Velez Sarsfield trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 38 | T T B T H H |
2 | CA Huracan | 19 | 9 | 8 | 2 | 20 | 9 | 11 | 35 | B T H T T H |
3 | Talleres Cordoba | 19 | 8 | 8 | 3 | 24 | 20 | 4 | 32 | H T T H B H |
4 | Club Atlético Unión | 19 | 8 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 30 | H T B B B T |
5 | Atletico Tucuman | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 30 | B H B B T H |
6 | Instituto AC Cordoba | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B H T B H |
7 | Racing Club | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 28 | T B H B T B |
8 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
9 | Estudiantes La Plata | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | B T T T H H |
10 | Deportivo Riestra | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T H H B T H |
11 | River Plate | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H H H |
12 | Independiente | 20 | 5 | 12 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27 | H H T T H H |
13 | CA Platense | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 27 | H T H H T T |
14 | Belgrano | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 26 | H T T H B H |
15 | Club Atletico Tigre | 19 | 6 | 7 | 6 | 25 | 23 | 2 | 25 | H B H T T H |
16 | Boca Juniors | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B B B T B H |
17 | Rosario Central | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 20 | 2 | 24 | B T B H H B |
18 | Gimnasia La Plata | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | H H H B H B |
19 | Independiente Rivadavia | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 24 | B H H B T H |
20 | Central Cordoba SDE | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | T T T T T H |
21 | Argentinos Juniors | 19 | 6 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 22 | T H H B T B |
22 | San Lorenzo | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 18 | -3 | 21 | H T B H T B |
23 | Banfield | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T T B B H T |
24 | Sarmiento Junin | 20 | 4 | 9 | 7 | 15 | 20 | -5 | 21 | B T B H H H |
25 | Newells Old Boys | 19 | 5 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 21 | B T H T B H |
26 | Lanus | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 27 | -8 | 20 | H B H B B B |
27 | Defensa Y Justicia | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 16 | B H B T B H |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |
Cập nhật: