Đối đầu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre, 07h00 ngày 08/10
Kết quả Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre
Nhận định, Soi kèo Atletico Tucuman vs Tigre, 7h ngày 08/10
Đối đầu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
VĐQG Argentina 2025: Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/10/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre trước đây
-
21/05/2023Club Atletico Tigre0 - 0Atletico Tucuman0 - 0D
-
18/08/2022Club Atletico Tigre0 - 0Atletico Tucuman0 - 0D
-
15/09/2018Atletico Tucuman3 - 0Club Atletico Tigre2 - 0W
-
25/02/2018Atletico Tucuman0 - 0Club Atletico Tigre0 - 0D
-
20/12/2016Club Atletico Tigre0 - 0Atletico Tucuman0 - 0D
-
08/03/2016Club Atletico Tigre5 - 0Atletico Tucuman4 - 0L
-
07/04/2010Club Atletico Tigre3 - 1Atletico Tucuman2 - 0L
-
08/11/2009Atletico Tucuman4 - 2Club Atletico Tigre1 - 1W
-
26/05/2019Atletico Tucuman0 - 1Club Atletico Tigre0 - 0L
-
19/05/2019Club Atletico Tigre5 - 0Atletico Tucuman2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 4 | 2 |
Siêu Cúp Argentina | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Club Atletico Tigre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Tucuman (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Atletico Tucuman (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Tucuman và Club Atletico Tigre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T B T |
2 | CA Huracan | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 31 | H B B T H T |
3 | Talleres Cordoba | 17 | 8 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T H T T H |
4 | Instituto AC Cordoba | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T B B H T |
5 | Club Atlético Unión | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | B H H T B B |
6 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
7 | River Plate | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H T T B H |
8 | Racing Club | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T B H B |
9 | Belgrano | 17 | 6 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 25 | B H H T T H |
10 | Boca Juniors | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H H B |
12 | Gimnasia La Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H H H B |
13 | Rosario Central | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T B H B T |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 | 22 | H H H B H T |
15 | Independiente | 17 | 4 | 10 | 3 | 13 | 12 | 1 | 22 | H H H H H T |
16 | CA Platense | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H T H H |
17 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
18 | Lanus | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | H H H B H B |
19 | Newells Old Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H B T H T |
20 | Central Cordoba SDE | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | H H T T T T |
21 | Argentinos Juniors | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 19 | H B T H H B |
22 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
23 | Club Atletico Tigre | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T T H B H |
24 | Sarmiento Junin | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 18 | B H H B T B |
25 | San Lorenzo | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H T B |
26 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: