Đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia, 07h15 ngày 26/11
Kết quả Belgrano vs Independiente Rivadavia
Nhận định, Soi kèo Belgrano vs Rivadavia, 7h15 ngày 26/11
Đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
VĐQG Argentina 2025: Belgrano vs Independiente Rivadavia
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/11/2024 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia trước đây
-
27/04/2023Belgrano2 - 0Independiente Rivadavia0 - 0W
-
28/07/2022Belgrano1 - 1Independiente Rivadavia0 - 0D
-
06/12/2020Belgrano3 - 0Independiente Rivadavia1 - 0W
-
30/09/2019Belgrano2 - 2Independiente Rivadavia0 - 2D
-
10/04/2011Independiente Rivadavia0 - 2Belgrano0 - 1W
-
03/10/2010Belgrano3 - 0Independiente Rivadavia1 - 0W
-
04/04/2010Belgrano0 - 1Independiente Rivadavia0 - 0L
-
25/10/2009Independiente Rivadavia1 - 0Belgrano0 - 0L
-
06/03/2009Belgrano0 - 3Independiente Rivadavia0 - 0L
-
02/09/2008Independiente Rivadavia0 - 0Belgrano0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belgrano (sân nhà) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Belgrano (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belgrano thắng
Bại: là số trận Belgrano thua
Thắng: là số trận Belgrano thắng
Bại: là số trận Belgrano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belgrano và Independiente Rivadavia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 24 | 12 | 9 | 3 | 35 | 15 | 20 | 45 | H H T H H H |
2 | CA Huracan | 24 | 11 | 10 | 3 | 27 | 15 | 12 | 43 | H H T T B H |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H T B T B |
8 | Boca Juniors | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 35 | H B T T T H |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | Instituto AC Cordoba | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 25 | 4 | 33 | H B B B T H |
11 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
12 | Deportivo Riestra | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 25 | 0 | 33 | H H H H H H |
13 | Gimnasia La Plata | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B H H T B T |
14 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
15 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
16 | Club Atletico Tigre | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 28 | -2 | 30 | H H B B T H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 24 | 6 | 11 | 7 | 23 | 25 | -2 | 29 | H H B B B H |
18 | Lanus | 24 | 6 | 11 | 7 | 22 | 28 | -6 | 29 | B T T H H H |
19 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
20 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Defensa Y Justicia | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H T T T H H |
23 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
24 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
25 | Banfield | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T B H B B H |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |
Cập nhật: