Đối đầu Boca Juniors vs Club Atlético Unión, 07h30 ngày 21/11
Kết quả Boca Juniors vs Club Atlético Unión
Nhận định, Soi kèo Boca Juniors vs Union de Santa Fe, 7h30 ngày 21/11
Đối đầu Boca Juniors vs Club Atlético Unión
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
VĐQG Argentina 2025: Boca Juniors vs Club Atlético Unión
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/11/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Club Atlético Unión trước đây
-
07/03/2024Club Atlético Unión1 - 0Boca Juniors0 - 0L
-
21/10/2023Boca Juniors2 - 1Club Atlético Unión1 - 1W
-
07/07/2023Club Atlético Unión0 - 0Boca Juniors0 - 0D
-
25/06/2022Boca Juniors1 - 2Club Atlético Unión1 - 1L
-
17/07/2021Club Atlético Unión1 - 1Boca Juniors0 - 1D
-
12/04/2021Club Atlético Unión1 - 0Boca Juniors0 - 0L
-
25/11/2019Boca Juniors2 - 0Club Atlético Unión1 - 0W
-
02/03/2019Club Atlético Unión1 - 3Boca Juniors1 - 0W
-
07/05/2018Boca Juniors2 - 0Club Atlético Unión0 - 0W
-
17/01/2019Boca Juniors0 - 2Club Atlético Unión0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Boca Juniors vs Club Atlético Unión
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Club Atlético Unión: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Club Atlético Unión: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 4 | 2 | 3 |
Torneo Pentagonal de Verano | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Club Atlético Unión: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boca Juniors (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Boca Juniors (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boca Juniors thắng
Bại: là số trận Boca Juniors thua
Thắng: là số trận Boca Juniors thắng
Bại: là số trận Boca Juniors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boca Juniors và Club Atlético Unión trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
13 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
14 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
20 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
21 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
22 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
23 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |
Cập nhật: