Đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors, 07h00 ngày 27/8
Kết quả Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
VĐQG Argentina 2025: Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/8/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors trước đây
-
01/05/2024Estudiantes La Plata1 - 1Boca Juniors0 - 1D
-
13/04/2024Estudiantes La Plata1 - 0Boca Juniors0 - 0W
-
29/10/2023Boca Juniors0 - 0Estudiantes La Plata0 - 0D
-
16/04/2023Boca Juniors0 - 1Estudiantes La Plata0 - 0W
-
25/07/2022Boca Juniors3 - 1Estudiantes La Plata1 - 0L
-
14/03/2022Estudiantes La Plata0 - 1Boca Juniors0 - 0L
-
16/08/2021Estudiantes La Plata1 - 0Boca Juniors0 - 0W
-
16/09/2019Boca Juniors1 - 0Estudiantes La Plata1 - 0L
-
21/08/2018Estudiantes La Plata2 - 0Boca Juniors0 - 0W
-
23/11/2023Boca Juniors2 - 3Estudiantes La Plata2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Boca Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes La Plata và Boca Juniors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 12 | 6 | 6 | 0 | 12 | 4 | 8 | 24 | H T H H T H |
2 | Atletico Tucuman | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | H T T T T T |
3 | Club Atlético Unión | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 22 | B T H H T B |
4 | Racing Club | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 | 21 | B T H B T H |
5 | Velez Sarsfield | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 21 | T T T T H T |
6 | Instituto AC Cordoba | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 21 | B H H T B T |
7 | Talleres Cordoba | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 20 | H H H H T B |
8 | Deportivo Riestra | 12 | 6 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 18 | T B T T B T |
9 | Boca Juniors | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T H H T |
10 | River Plate | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 17 | B T H H H H |
11 | Lanus | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 18 | -1 | 17 | T B T B H H |
12 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T B T T T H |
13 | Belgrano | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T B T H H B |
14 | Estudiantes La Plata | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H H T T B B |
15 | Rosario Central | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | T B B T T B |
16 | CA Platense | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B B H T |
17 | Independiente | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 15 | H B H T T H |
18 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T B H B B |
19 | Gimnasia La Plata | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | B B B B T H |
20 | Argentinos Juniors | 12 | 4 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 14 | B T B H B H |
21 | Sarmiento Junin | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | T B H H H B |
22 | Club Atletico Tigre | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | H T B B H T |
23 | Newells Old Boys | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 12 | H H B B B H |
24 | San Lorenzo | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H H B B T |
25 | Banfield | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | H H B T H B |
26 | Barracas Central | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B H H H |
27 | Defensa Y Justicia | 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 21 | -12 | 8 | H B B B T B |
28 | Central Cordoba SDE | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B B T H |
Cập nhật: