Đối đầu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 05h30 ngày 07/11
Kết quả Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
VĐQG Argentina 2025: Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/11/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba trước đây
-
17/04/2024Boca Juniors1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0W
-
27/11/2023Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2Boca Juniors0 - 1W
-
23/06/2023Godoy Cruz Antonio Tomba4 - 0Boca Juniors2 - 0L
-
24/09/2022Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1Boca Juniors0 - 1W
-
21/04/2022Boca Juniors1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1D
-
21/10/2021Boca Juniors2 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1W
-
24/02/2020Boca Juniors3 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0W
-
15/03/2020Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 4Boca Juniors1 - 2W
-
06/05/2019Boca Juniors3 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0W
-
29/04/2019Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2Boca Juniors0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 5 | 1 | 1 |
Siêu Cúp Argentina | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boca Juniors (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Boca Juniors (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boca Juniors thắng
Bại: là số trận Boca Juniors thua
Thắng: là số trận Boca Juniors thắng
Bại: là số trận Boca Juniors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boca Juniors và Godoy Cruz Antonio Tomba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 20 | 9 | 9 | 2 | 20 | 9 | 11 | 36 | T H T T H H |
3 | Club Atlético Unión | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 33 | T B B B T T |
4 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
5 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
6 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
8 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
9 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
10 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
11 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
12 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
13 | Independiente | 20 | 5 | 12 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27 | H H T T H H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
17 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
18 | Boca Juniors | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | B B T B H B |
19 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
20 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
21 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
22 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
25 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
26 | Newells Old Boys | 20 | 5 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 21 | T H T B H B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |
Cập nhật: