Đối đầu CA Huracan vs Independiente, 07h00 ngày 10/11
Kết quả CA Huracan vs Independiente
Đối đầu CA Huracan vs Independiente
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Independiente gần đây
VĐQG Argentina 2025: CA Huracan vs Independiente
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Huracan vs Independiente trước đây
-
09/02/2024CA Huracan0 - 0Independiente0 - 0D
-
15/09/2023Independiente1 - 0CA Huracan1 - 0L
-
03/07/2023Independiente1 - 0CA Huracan1 - 0L
-
17/08/2022Independiente1 - 1CA Huracan0 - 0D
-
08/05/2022Independiente3 - 0CA Huracan1 - 0L
-
20/09/2021CA Huracan0 - 1Independiente0 - 1L
-
10/05/2021CA Huracan1 - 3Independiente1 - 1L
-
14/12/2020CA Huracan3 - 2Independiente1 - 2W
-
03/03/2020CA Huracan1 - 0Independiente0 - 0W
-
22/10/2018Independiente3 - 1CA Huracan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CA Huracan vs Independiente
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Independiente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Independiente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Independiente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Huracan (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
CA Huracan (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Huracan thắng
Bại: là số trận CA Huracan thua
Thắng: là số trận CA Huracan thắng
Bại: là số trận CA Huracan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Huracan và Independiente trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 21 | 12 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 42 | B T H H H T |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Racing Club | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 34 | H B T B T T |
4 | River Plate | 21 | 8 | 9 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | B H H H T T |
5 | Talleres Cordoba | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 22 | 3 | 33 | T H B H H B |
6 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
7 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Deportivo Riestra | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | H B T H H H |
10 | Instituto AC Cordoba | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H B B |
11 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
12 | CA Platense | 21 | 7 | 8 | 6 | 17 | 16 | 1 | 29 | H H T T H H |
13 | Boca Juniors | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T B H B T |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 21 | 6 | 10 | 5 | 23 | 23 | 0 | 28 | T H T H H B |
15 | Belgrano | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B H B H |
16 | Club Atletico Tigre | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 24 | 1 | 26 | H T T H H B |
17 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
18 | Lanus | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 28 | -6 | 26 | H B B B T T |
19 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
20 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
21 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
23 | Argentinos Juniors | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 23 | H B T B H B |
24 | Banfield | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B H T B H |
25 | Defensa Y Justicia | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 30 | -11 | 22 | B T B H T T |
26 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
27 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
28 | Barracas Central | 21 | 3 | 7 | 11 | 10 | 26 | -16 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: