Đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia, 04h00 ngày 16/6
Kết quả CA Huracan vs Independiente Rivadavia
Nhận định CA Huracan vs Independiente Rivadavia, 4h00 ngày 16/6
Đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
VĐQG Argentina 2025: CA Huracan vs Independiente Rivadavia
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/6/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia trước đây
-
04/02/2024Independiente Rivadavia2 - 0CA Huracan0 - 0L
-
02/07/2015CA Huracan0 - 1Independiente Rivadavia0 - 0L
-
09/12/2014CA Huracan4 - 0Independiente Rivadavia2 - 0W
-
02/10/2014Independiente Rivadavia1 - 1CA Huracan0 - 1D
-
28/04/2014Independiente Rivadavia1 - 2CA Huracan0 - 0W
-
31/10/2013CA Huracan2 - 2Independiente Rivadavia2 - 1D
-
06/05/2013Independiente Rivadavia0 - 1CA Huracan0 - 0W
-
03/11/2012CA Huracan0 - 1Independiente Rivadavia0 - 0L
-
18/03/2012Independiente Rivadavia0 - 0CA Huracan0 - 0D
-
18/09/2011CA Huracan3 - 0Independiente Rivadavia3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Huracan (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
CA Huracan (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Huracan thắng
Bại: là số trận CA Huracan thua
Thắng: là số trận CA Huracan thắng
Bại: là số trận CA Huracan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Huracan và Independiente Rivadavia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T T T B |
2 | Talleres Cordoba | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | T T H T |
3 | Gimnasia La Plata | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T B T |
4 | CA Huracan | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T H T T |
5 | Club Atlético Unión | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T H T T |
6 | Instituto AC Cordoba | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | T H B T T |
7 | River Plate | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
8 | Argentinos Juniors | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | T B T B T |
9 | Lanus | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T H T |
10 | Belgrano | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T T H |
11 | Independiente Rivadavia | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
12 | Sarmiento Junin | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H B T T |
13 | Estudiantes La Plata | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B H B |
14 | Rosario Central | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B H T H H |
15 | Independiente | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H H T |
16 | Newells Old Boys | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B T B B |
17 | Deportivo Riestra | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B B B T |
18 | Velez Sarsfield | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
19 | Atletico Tucuman | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | T B H H |
20 | CA Platense | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H H T |
21 | Boca Juniors | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H B |
22 | Banfield | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B H B T B |
23 | Barracas Central | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | T H B B B |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B H H H |
25 | Defensa Y Justicia | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H B H |
26 | Club Atletico Tigre | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B B H |
27 | San Lorenzo | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
28 | Central Cordoba SDE | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: