Đối đầu Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata, 02h00 ngày 11/11
Kết quả Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata
Đối đầu Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2025: Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata trước đây
-
18/07/2024Estudiantes La Plata1 - 2Central Cordoba SDE0 - 1W
-
07/04/2024Estudiantes La Plata5 - 0Central Cordoba SDE2 - 0L
-
11/11/2023Central Cordoba SDE0 - 1Estudiantes La Plata0 - 1L
-
02/07/2023Estudiantes La Plata1 - 1Central Cordoba SDE1 - 1D
-
10/07/2022Estudiantes La Plata2 - 2Central Cordoba SDE2 - 1D
-
11/04/2022Estudiantes La Plata5 - 0Central Cordoba SDE2 - 0L
-
10/08/2021Central Cordoba SDE1 - 2Estudiantes La Plata0 - 1L
-
20/03/2021Central Cordoba SDE1 - 1Estudiantes La Plata1 - 1D
-
12/01/2021Estudiantes La Plata1 - 2Central Cordoba SDE1 - 0W
-
22/10/2019Central Cordoba SDE0 - 1Estudiantes La Plata0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Argentina | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Estudiantes La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Cordoba SDE (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Central Cordoba SDE (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Cordoba SDE và Estudiantes La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 21 | 12 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 42 | B T H H H T |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Racing Club | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 34 | H B T B T T |
4 | River Plate | 21 | 8 | 9 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | B H H H T T |
5 | Talleres Cordoba | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 22 | 3 | 33 | T H B H H B |
6 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
7 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Deportivo Riestra | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | H B T H H H |
10 | Instituto AC Cordoba | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H B B |
11 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
12 | CA Platense | 21 | 7 | 8 | 6 | 17 | 16 | 1 | 29 | H H T T H H |
13 | Boca Juniors | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T B H B T |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 21 | 6 | 10 | 5 | 23 | 23 | 0 | 28 | T H T H H B |
15 | Belgrano | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B H B H |
16 | Club Atletico Tigre | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 24 | 1 | 26 | H T T H H B |
17 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
18 | Lanus | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 28 | -6 | 26 | H B B B T T |
19 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
20 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
21 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
23 | Argentinos Juniors | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 23 | H B T B H B |
24 | Banfield | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B H T B H |
25 | Defensa Y Justicia | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 30 | -11 | 22 | B T B H T T |
26 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
27 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
28 | Barracas Central | 21 | 3 | 7 | 11 | 10 | 26 | -16 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: