Đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia, 04h45 ngày 19/10
Kết quả Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia
Đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia
Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
VĐQG Argentina 2025: Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/10/2024 04:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia trước đây
-
03/09/2018Independiente Rivadavia2 - 0Central Cordoba SDE1 - 0L
-
20/04/2017Independiente Rivadavia2 - 2Central Cordoba SDE1 - 2D
-
22/09/2016Central Cordoba SDE3 - 0Independiente Rivadavia0 - 0W
-
15/02/2016Independiente Rivadavia0 - 1Central Cordoba SDE0 - 0W
-
18/08/2015Central Cordoba SDE1 - 3Independiente Rivadavia0 - 1L
-
30/03/2015Independiente Rivadavia2 - 0Central Cordoba SDE2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Central Cordoba SDE vs Independiente Rivadavia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Central Cordoba SDE (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Central Cordoba SDE (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
Thắng: là số trận Central Cordoba SDE thắng
Bại: là số trận Central Cordoba SDE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Central Cordoba SDE và Independiente Rivadavia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T B T |
2 | CA Huracan | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 31 | H B B T H T |
3 | Talleres Cordoba | 17 | 8 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T H T T H |
4 | Instituto AC Cordoba | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T B B H T |
5 | Club Atlético Unión | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | B H H T B B |
6 | Atletico Tucuman | 17 | 7 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 26 | B T B B H B |
7 | River Plate | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H T T B H |
8 | Racing Club | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T B H B |
9 | Belgrano | 17 | 6 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 25 | B H H T T H |
10 | Boca Juniors | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H H B |
12 | Estudiantes La Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | H B H B T T |
13 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | H H B H T H |
14 | Gimnasia La Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H H H B |
15 | Rosario Central | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B H B T B |
16 | Independiente | 17 | 4 | 10 | 3 | 13 | 12 | 1 | 22 | H H H H H T |
17 | Club Atletico Tigre | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | T T H B H T |
18 | CA Platense | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H T H H |
19 | Lanus | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | H H H B H B |
20 | Independiente Rivadavia | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 17 | -6 | 20 | B B T B H H |
21 | Newells Old Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H B T H T |
22 | Central Cordoba SDE | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | H H T T T T |
23 | Argentinos Juniors | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 19 | H B T H H B |
24 | San Lorenzo | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 18 | T B H T B H |
25 | Sarmiento Junin | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 18 | B H H B T B |
26 | Banfield | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | H B T T B B |
27 | Defensa Y Justicia | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 24 | -12 | 15 | B T B H B T |
28 | Barracas Central | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 22 | -14 | 12 | B B B T B H |
Cập nhật: