Đối đầu Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión, 05h00 ngày 29/10
Kết quả Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión
Đối đầu Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
VĐQG Argentina 2025: Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/10/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión trước đây
-
04/06/2023Club Atlético Unión2 - 0Gimnasia La Plata0 - 0L
-
19/08/2022Club Atlético Unión0 - 2Gimnasia La Plata0 - 1W
-
24/04/2022Gimnasia La Plata1 - 0Club Atlético Unión0 - 0W
-
20/09/2021Gimnasia La Plata1 - 0Club Atlético Unión0 - 0W
-
13/03/2021Club Atlético Unión1 - 1Gimnasia La Plata1 - 0D
-
20/10/2019Gimnasia La Plata0 - 1Club Atlético Unión0 - 0L
-
01/10/2018Club Atlético Unión1 - 0Gimnasia La Plata1 - 0L
-
12/09/2017Club Atlético Unión1 - 0Gimnasia La Plata1 - 0L
-
29/11/2016Gimnasia La Plata1 - 1Club Atlético Unión1 - 1D
-
16/07/2015Club Atlético Unión0 - 0Gimnasia La Plata0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Club Atlético Unión: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimnasia La Plata (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gimnasia La Plata (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimnasia La Plata và Club Atlético Unión trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 38 | T T B T H H |
2 | CA Huracan | 18 | 9 | 7 | 2 | 20 | 9 | 11 | 34 | B B T H T T |
3 | Talleres Cordoba | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 19 | 4 | 31 | T H T T H B |
4 | Instituto AC Cordoba | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B H T B H |
5 | Racing Club | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 28 | T B H B T B |
6 | River Plate | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H H H |
7 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 18 | 3 | 27 | B H T H T H |
8 | Estudiantes La Plata | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B T T T H |
9 | Club Atlético Unión | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 27 | H H T B B B |
10 | CA Platense | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 27 | H T H H T T |
11 | Deportivo Riestra | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 27 | T H H B T H |
12 | Independiente | 19 | 5 | 11 | 3 | 16 | 13 | 3 | 26 | H H H T T H |
13 | Belgrano | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 26 | H T T H B H |
14 | Atletico Tucuman | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | T B B H B B |
15 | Rosario Central | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 24 | H B T B H H |
16 | Club Atletico Tigre | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 24 | T H B H T T |
17 | Gimnasia La Plata | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | T H H H B H |
18 | Boca Juniors | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 24 | B B B T B H |
19 | Independiente Rivadavia | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 19 | -7 | 23 | T B H H B T |
20 | Central Cordoba SDE | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | H T T T T T |
21 | Argentinos Juniors | 19 | 6 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 22 | T H H B T B |
22 | San Lorenzo | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 18 | -3 | 21 | H T B H T B |
23 | Banfield | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T T B B H T |
24 | Newells Old Boys | 19 | 5 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 21 | B T H T B H |
25 | Sarmiento Junin | 19 | 4 | 8 | 7 | 15 | 20 | -5 | 20 | H B T B H H |
26 | Lanus | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 20 | H H B H B B |
27 | Defensa Y Justicia | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 16 | B H B T B H |
28 | Barracas Central | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 24 | -15 | 13 | B T B H B H |
Cập nhật: