Đối đầu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys, 07h15 ngày 02/11
Kết quả Club Atlético Unión vs Newells Old Boys
Đối đầu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
VĐQG Argentina 2025: Club Atlético Unión vs Newells Old Boys
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/11/2024 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys trước đây
-
10/02/2024Club Atlético Unión1 - 3Newells Old Boys0 - 2L
-
17/09/2023Newells Old Boys1 - 1Club Atlético Unión0 - 0D
-
13/06/2023Newells Old Boys1 - 1Club Atlético Unión1 - 0D
-
01/10/2022Club Atlético Unión0 - 1Newells Old Boys0 - 1L
-
10/04/2022Club Atlético Unión1 - 0Newells Old Boys0 - 0W
-
09/11/2021Newells Old Boys1 - 0Club Atlético Unión0 - 0L
-
20/03/2021Newells Old Boys0 - 0Club Atlético Unión0 - 0D
-
18/08/2019Newells Old Boys2 - 0Club Atlético Unión0 - 0L
-
04/02/2019Club Atlético Unión0 - 0Newells Old Boys0 - 0D
-
23/07/2018Newells Old Boys0 - 1Club Atlético Unión0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Newells Old Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atlético Unión (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Club Atlético Unión (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atlético Unión và Newells Old Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 38 | T T B T H H |
2 | CA Huracan | 19 | 9 | 8 | 2 | 20 | 9 | 11 | 35 | B T H T T H |
3 | Talleres Cordoba | 19 | 8 | 8 | 3 | 24 | 20 | 4 | 32 | H T T H B H |
4 | Club Atlético Unión | 19 | 8 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 30 | H T B B B T |
5 | Atletico Tucuman | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 30 | B H B B T H |
6 | Instituto AC Cordoba | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B H T B H |
7 | Racing Club | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 28 | T B H B T B |
8 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
9 | Estudiantes La Plata | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | B T T T H H |
10 | Deportivo Riestra | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T H H B T H |
11 | River Plate | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H H H |
12 | Independiente | 20 | 5 | 12 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27 | H H T T H H |
13 | CA Platense | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 27 | H T H H T T |
14 | Belgrano | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 26 | H T T H B H |
15 | Club Atletico Tigre | 19 | 6 | 7 | 6 | 25 | 23 | 2 | 25 | H B H T T H |
16 | Boca Juniors | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B B B T B H |
17 | Rosario Central | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 20 | 2 | 24 | B T B H H B |
18 | Gimnasia La Plata | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | H H H B H B |
19 | Independiente Rivadavia | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 24 | B H H B T H |
20 | Central Cordoba SDE | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | T T T T T H |
21 | Argentinos Juniors | 19 | 6 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 22 | T H H B T B |
22 | San Lorenzo | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 18 | -3 | 21 | H T B H T B |
23 | Banfield | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T T B B H T |
24 | Sarmiento Junin | 20 | 4 | 9 | 7 | 15 | 20 | -5 | 21 | B T B H H H |
25 | Newells Old Boys | 19 | 5 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 21 | B T H T B H |
26 | Lanus | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 27 | -8 | 20 | H B H B B B |
27 | Defensa Y Justicia | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 16 | B H B T B H |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |
Cập nhật: