Đối đầu Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba, 07h15 ngày 27/11
Kết quả Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba
Nhận định, soi kèo Union de Santa Fe vs Talleres Cordoba, 7h15 ngày 27/11
Đối đầu Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2025: Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/11/2024 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba trước đây
-
11/07/2023Talleres Cordoba0 - 0Club Atlético Unión0 - 0D
-
20/10/2022Talleres Cordoba2 - 2Club Atlético Unión2 - 1D
-
18/02/2022Talleres Cordoba0 - 0Club Atlético Unión0 - 0D
-
22/08/2021Club Atlético Unión1 - 2Talleres Cordoba0 - 1L
-
17/04/2021Talleres Cordoba3 - 0Club Atlético Unión1 - 0L
-
08/12/2019Talleres Cordoba0 - 0Club Atlético Unión0 - 0D
-
17/09/2018Club Atlético Unión2 - 1Talleres Cordoba1 - 1W
-
01/05/2018Club Atlético Unión3 - 0Talleres Cordoba0 - 0W
-
04/04/2017Club Atlético Unión4 - 2Talleres Cordoba2 - 1W
-
22/02/2014Talleres Cordoba1 - 1Club Atlético Unión1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 4 | 2 |
Hạng nhất Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Talleres Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atlético Unión (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Club Atlético Unión (sân khách) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atlético Unión và Talleres Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 24 | 12 | 9 | 3 | 35 | 15 | 20 | 45 | H H T H H H |
2 | CA Huracan | 24 | 11 | 10 | 3 | 27 | 15 | 12 | 43 | H H T T B H |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H T B T B |
8 | Boca Juniors | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 35 | H B T T T H |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | Instituto AC Cordoba | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 25 | 4 | 33 | H B B B T H |
11 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
12 | Deportivo Riestra | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 25 | 0 | 33 | H H H H H H |
13 | Gimnasia La Plata | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B H H T B T |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Belgrano | 24 | 7 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 31 | H B H T H B |
16 | Independiente Rivadavia | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 24 | -5 | 31 | T H H B T T |
17 | Club Atletico Tigre | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 28 | -2 | 30 | H H B B T H |
18 | Rosario Central | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 23 | 2 | 29 | H B H B H T |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 24 | 6 | 11 | 7 | 23 | 25 | -2 | 29 | H H B B B H |
20 | Lanus | 24 | 6 | 11 | 7 | 22 | 28 | -6 | 29 | B T T H H H |
21 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
22 | Central Cordoba SDE | 24 | 7 | 7 | 10 | 26 | 31 | -5 | 28 | H B H H T B |
23 | Defensa Y Justicia | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H T T T H H |
24 | Argentinos Juniors | 24 | 7 | 5 | 12 | 18 | 24 | -6 | 26 | B H B T B B |
25 | Banfield | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T B H B B H |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 24 | 4 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 20 | H T B B H T |
Cập nhật: