Đối đầu Atletico Atlanta vs Colegiales, 06h10 ngày 12/3
Kết quả Atletico Atlanta vs Colegiales
Đối đầu Atletico Atlanta vs Colegiales
Phong độ Atletico Atlanta gần đây
Phong độ Colegiales gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: Atletico Atlanta vs Colegiales
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/3/2025 06:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs Colegiales trước đây
-
04/05/2019Atletico Atlanta3 - 0Colegiales3 - 0W
-
28/11/2018Colegiales0 - 0Atletico Atlanta0 - 0D
-
28/01/2018Colegiales3 - 3Atletico Atlanta0 - 3D
-
05/09/2017Atletico Atlanta0 - 0Colegiales0 - 0D
-
12/03/2017Atletico Atlanta1 - 1Colegiales0 - 1D
-
30/08/2016Colegiales0 - 3Atletico Atlanta0 - 1W
-
19/03/2016Colegiales2 - 1Atletico Atlanta0 - 1L
-
22/07/2015Colegiales0 - 2Atletico Atlanta0 - 1W
-
11/03/2015Atletico Atlanta2 - 1Colegiales0 - 1W
-
18/11/2014Colegiales1 - 1Atletico Atlanta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Atlanta vs Colegiales
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs Colegiales: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs Colegiales: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Prim C Metropolitana | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs Colegiales: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Atlanta (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Atletico Atlanta (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Atlanta thắng
Bại: là số trận Atletico Atlanta thua
Thắng: là số trận Atletico Atlanta thắng
Bại: là số trận Atletico Atlanta thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Atlanta và Colegiales trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes de Caseros | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T T H H T |
2 | Tristan Suarez | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
3 | Colon de Santa Fe | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H T T T B |
4 | Defensores de Belgrano | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | H H T T H |
5 | CA San Miguel | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T B T |
6 | San Martin Tucuman | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 9 | H T T H H |
7 | Deportivo Maipu | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T B T B |
8 | Racing de Cordoba | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | B T T B T |
9 | Estudiantes Rio Cuarto | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H B T T |
10 | Ferrol Carril Oeste | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
11 | Gimnasia Mendoza | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 | H T T H |
12 | Los Andes | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T T H |
13 | Central Norte Salta | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | T B H H T |
14 | Gimnasia yTiro | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | H T T B H |
15 | Temperley | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B T B |
16 | San Telmo | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T H B B T |
17 | Agropecuario de Carlos Casares | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B H T B T |
18 | All Boys | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | H H H T B |
19 | Chaco For Ever | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B B |
20 | Atletico Atlanta | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | T H H H |
21 | Quilmes | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H B H H T |
22 | Gimnasia Jujuy | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H H T H B |
23 | Deportivo Moron | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | H T B H B |
24 | Patronato Parana | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | T H B B H |
25 | Defensores Unidos | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | T B H H |
26 | Nueva Chicago | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B B H T H |
27 | Chacarita juniors | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | T H H B B |
28 | Almirante Brown | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | H B H B T |
29 | Deportivo Madryn | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B B H T B |
30 | Arsenal de Sarandi | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H H H H B |
31 | Almagro | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B B B T |
32 | Colegiales | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | H H H B |
33 | Talleres Rem de Escalada | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | -2 | 3 | B B B T B |
34 | Club Atletico Guemes | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H B H B |
35 | Alvarado Mar del Plata | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H B H B |
36 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 5 | -4 | 3 | B B B B T |
Cập nhật: