Đối đầu Estudiantes La Plata vs River Plate, 07h00 ngày 30/11
Kết quả Estudiantes La Plata vs River Plate
Nhận định, Soi kèo Estudiantes vs River Plate, 7h ngày 30/11
Đối đầu Estudiantes La Plata vs River Plate
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ River Plate gần đây
VĐQG Argentina 2025: Estudiantes La Plata vs River Plate
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs River Plate trước đây
-
14/03/2024River Plate2 - 1Estudiantes La Plata0 - 1L
-
16/07/2023River Plate3 - 1Estudiantes La Plata3 - 0L
-
06/10/2022River Plate5 - 0Estudiantes La Plata2 - 0L
-
01/11/2021Estudiantes La Plata1 - 1River Plate0 - 1D
-
15/02/2021Estudiantes La Plata2 - 1River Plate0 - 0W
-
24/02/2020Estudiantes La Plata0 - 2River Plate0 - 1L
-
04/11/2018Estudiantes La Plata1 - 0River Plate0 - 0W
-
12/05/2018River Plate2 - 0Estudiantes La Plata1 - 0L
-
06/11/2016River Plate1 - 1Estudiantes La Plata1 - 0D
-
24/08/2015Estudiantes La Plata2 - 1River Plate0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes La Plata vs River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu cúp Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes La Plata và River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 24 | 12 | 9 | 3 | 35 | 15 | 20 | 45 | H H T H H H |
2 | CA Huracan | 24 | 11 | 10 | 3 | 27 | 15 | 12 | 43 | H H T T B H |
3 | Talleres Cordoba | 24 | 11 | 9 | 4 | 31 | 24 | 7 | 42 | H H B T T T |
4 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 24 | 10 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 36 | T T B T B B |
7 | Atletico Tucuman | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H T B T B |
8 | Boca Juniors | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 35 | H B T T T H |
9 | Independiente | 24 | 7 | 12 | 5 | 21 | 16 | 5 | 33 | H H T B T B |
10 | Instituto AC Cordoba | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 25 | 4 | 33 | H B B B T H |
11 | CA Platense | 24 | 8 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | T H H H T B |
12 | Deportivo Riestra | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 25 | 0 | 33 | H H H H H H |
13 | Gimnasia La Plata | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B H H T B T |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Belgrano | 24 | 7 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 31 | H B H T H B |
16 | Independiente Rivadavia | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 24 | -5 | 31 | T H H B T T |
17 | Club Atletico Tigre | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 28 | -2 | 30 | H H B B T H |
18 | Rosario Central | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 23 | 2 | 29 | H B H B H T |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 24 | 6 | 11 | 7 | 23 | 25 | -2 | 29 | H H B B B H |
20 | Lanus | 24 | 6 | 11 | 7 | 22 | 28 | -6 | 29 | B T T H H H |
21 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
22 | Central Cordoba SDE | 24 | 7 | 7 | 10 | 26 | 31 | -5 | 28 | H B H H T B |
23 | Defensa Y Justicia | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H T T T H H |
24 | Argentinos Juniors | 24 | 7 | 5 | 12 | 18 | 24 | -6 | 26 | B H B T B B |
25 | Sarmiento Junin | 24 | 5 | 9 | 10 | 16 | 25 | -9 | 24 | H H B B B T |
26 | Newells Old Boys | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | H B B B B T |
27 | Banfield | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T B H B B H |
28 | Barracas Central | 24 | 4 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 20 | H T B B H T |
Cập nhật: