Đối đầu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys
Đối đầu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
VĐQG Argentina 2025: Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys trước đây
-
04/07/2023Newells Old Boys2 - 2Gimnasia La Plata1 - 2D
-
11/09/2022Newells Old Boys2 - 0Gimnasia La Plata2 - 0L
-
09/05/2022Gimnasia La Plata3 - 1Newells Old Boys1 - 1W
-
17/10/2021Gimnasia La Plata1 - 0Newells Old Boys1 - 0W
-
27/04/2021Gimnasia La Plata2 - 1Newells Old Boys0 - 0W
-
30/10/2019Newells Old Boys0 - 4Gimnasia La Plata0 - 1W
-
16/03/2019Gimnasia La Plata1 - 0Newells Old Boys0 - 0W
-
15/05/2018Gimnasia La Plata2 - 0Newells Old Boys1 - 0W
-
22/04/2019Newells Old Boys1 - 3Gimnasia La Plata1 - 0W
-
13/04/2019Gimnasia La Plata0 - 1Newells Old Boys0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 6 | 1 | 1 |
Siêu Cúp Argentina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimnasia La Plata (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Gimnasia La Plata (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimnasia La Plata và Newells Old Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 21 | 12 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 42 | B T H H H T |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Racing Club | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 34 | H B T B T T |
4 | River Plate | 21 | 8 | 9 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | B H H H T T |
5 | Talleres Cordoba | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 22 | 3 | 33 | T H B H H B |
6 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
7 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Deportivo Riestra | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | H B T H H H |
10 | Instituto AC Cordoba | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H B B |
11 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
12 | CA Platense | 21 | 7 | 8 | 6 | 17 | 16 | 1 | 29 | H H T T H H |
13 | Boca Juniors | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T B H B T |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 21 | 6 | 10 | 5 | 23 | 23 | 0 | 28 | T H T H H B |
15 | Belgrano | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B H B H |
16 | Club Atletico Tigre | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 24 | 1 | 26 | H T T H H B |
17 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
18 | Lanus | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 28 | -6 | 26 | H B B B T T |
19 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
20 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
21 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
23 | Argentinos Juniors | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 23 | H B T B H B |
24 | Banfield | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B H T B H |
25 | Defensa Y Justicia | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 30 | -11 | 22 | B T B H T T |
26 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
27 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
28 | Barracas Central | 21 | 3 | 7 | 11 | 10 | 26 | -16 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: