Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys, 05h30 ngày 21/10
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/10/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys trước đây
-
11/03/2024Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Newells Old Boys1 - 1D
-
27/10/2023Newells Old Boys0 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1W
-
29/05/2023Newells Old Boys2 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
28/08/2022Newells Old Boys1 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1W
-
02/10/2021Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 2Newells Old Boys0 - 2D
-
20/12/2020Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 3Newells Old Boys0 - 2L
-
09/03/2020Newells Old Boys0 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0W
-
28/08/2018Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1Newells Old Boys1 - 0W
-
03/10/2017Newells Old Boys0 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0D
-
15/01/2023Newells Old Boys0 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và Newells Old Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T B T H |
2 | CA Huracan | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 31 | H B B T H T |
3 | Talleres Cordoba | 17 | 8 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T H T T H |
4 | Instituto AC Cordoba | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T B B H T |
5 | Racing Club | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T B H B T |
6 | Club Atlético Unión | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | B H H T B B |
7 | Deportivo Riestra | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H H B T |
8 | River Plate | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 26 | H T T B H H |
9 | Atletico Tucuman | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | T B B H B B |
10 | Independiente | 18 | 5 | 10 | 3 | 15 | 12 | 3 | 25 | H H H H T T |
11 | Belgrano | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H T T H B |
12 | Club Atletico Tigre | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 24 | T H B H T T |
13 | Gimnasia La Plata | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | T H H H B H |
14 | Boca Juniors | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 24 | T B B B T B |
15 | CA Platense | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 15 | 0 | 24 | B H T H H T |
16 | Estudiantes La Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | H B H B T T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | H H B H T H |
18 | Rosario Central | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B H B T B |
19 | Central Cordoba SDE | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | H T T T T T |
20 | Lanus | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 20 | H H B H B B |
21 | Newells Old Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H B T H T |
22 | Independiente Rivadavia | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 19 | -8 | 20 | B T B H H B |
23 | Sarmiento Junin | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H B T B H |
24 | Argentinos Juniors | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 19 | H B T H H B |
25 | San Lorenzo | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 18 | T B H T B H |
26 | Banfield | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | H B T T B B |
27 | Defensa Y Justicia | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 28 | -13 | 15 | T B H B T B |
28 | Barracas Central | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 22 | -14 | 12 | B B B T B H |
Cập nhật: