Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba, 05h15 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba

Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba trước đây

  • 02/07/2023
    Talleres Cordoba
    1 - 1
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    1 - 0
    D
  • 10/10/2022
    Talleres Cordoba
    3 - 1
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    2 - 1
    L
  • 23/03/2022
    Talleres Cordoba
    2 - 1
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    1 - 1
    L
  • 07/11/2021
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    0 - 2
    Talleres Cordoba
    0 - 0
    L
  • 29/03/2021
    Talleres Cordoba
    1 - 1
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    0 - 1
    D
  • 02/12/2019
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    0 - 5
    Talleres Cordoba
    0 - 2
    L
  • 02/09/2018
    Talleres Cordoba
    1 - 0
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    0 - 0
    L
  • 11/09/2017
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    2 - 1
    Talleres Cordoba
    1 - 0
    W
  • 24/04/2017
    Talleres Cordoba
    1 - 0
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    0 - 0
    L
  • 02/12/2021
    Talleres Cordoba
    1 - 0
    Godoy Cruz Antonio Tomba
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba

- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Argentina 9 1 2 6
Cúp Quốc Gia Argentina 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) 3 1 0 2
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) 7 0 2 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio TombaTalleres Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Argentina 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 21 12 6 3 34 14 20 42 B T H H H T
2 CA Huracan 22 11 9 2 25 11 14 42 T T H H T T
3 Club Atlético Unión 22 10 6 6 24 21 3 36 B B T T B T
4 Racing Club 21 10 4 7 30 20 10 34 H B T B T T
5 River Plate 21 8 9 4 27 16 11 33 B H H H T T
6 Talleres Cordoba 21 8 9 4 25 22 3 33 T H B H H B
7 Atletico Tucuman 22 9 6 7 21 22 -1 33 B B T H T B
8 Independiente 22 6 12 4 19 14 5 30 T T H H T B
9 Deportivo Riestra 21 8 6 7 22 22 0 30 H B T H H H
10 Instituto AC Cordoba 21 8 5 8 27 22 5 29 H T B H B B
11 Estudiantes La Plata 21 7 8 6 24 22 2 29 T T T H H H
12 Gimnasia La Plata 22 7 8 7 20 19 1 29 B H B H H T
13 CA Platense 21 7 8 6 17 16 1 29 H H T T H H
14 Boca Juniors 21 7 7 7 25 23 2 28 B T B H B T
15 Godoy Cruz Antonio Tomba 21 6 10 5 23 23 0 28 T H T H H B
16 San Lorenzo 22 7 7 8 18 19 -1 28 H T B T H T
17 Belgrano 21 6 9 6 24 24 0 27 T H B H B H
18 Club Atletico Tigre 21 6 8 7 25 24 1 26 H T T H H B
19 Lanus 21 6 8 7 22 28 -6 26 H B B B T T
20 Rosario Central 22 6 7 9 23 22 1 25 B H H B H B
21 Independiente Rivadavia 21 6 7 8 14 21 -7 25 H H B T H H
22 Central Cordoba SDE 21 6 6 9 22 27 -5 24 T T T H B H
23 Argentinos Juniors 21 6 5 10 17 22 -5 23 H B T B H B
24 Banfield 21 5 7 9 20 27 -7 22 B B H T B H
25 Defensa Y Justicia 21 5 7 9 19 30 -11 22 B T B H T T
26 Sarmiento Junin 21 4 9 8 15 21 -6 21 T B H H H B
27 Newells Old Boys 22 5 6 11 15 29 -14 21 T B H B B B
28 Barracas Central 21 3 7 11 10 26 -16 16 B H B H T B

Cập nhật: