Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba, 05h15 ngày 11/11
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/11/2024 05:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba trước đây
-
02/07/2023Talleres Cordoba1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0D
-
10/10/2022Talleres Cordoba3 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1L
-
23/03/2022Talleres Cordoba2 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1L
-
07/11/2021Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 2Talleres Cordoba0 - 0L
-
29/03/2021Talleres Cordoba1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1D
-
02/12/2019Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 5Talleres Cordoba0 - 2L
-
02/09/2018Talleres Cordoba1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
11/09/2017Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1Talleres Cordoba1 - 0W
-
24/04/2017Talleres Cordoba1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
02/12/2021Talleres Cordoba1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Talleres Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và Talleres Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 21 | 12 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 42 | B T H H H T |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
4 | Racing Club | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 34 | H B T B T T |
5 | River Plate | 21 | 8 | 9 | 4 | 27 | 16 | 11 | 33 | B H H H T T |
6 | Talleres Cordoba | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 22 | 3 | 33 | T H B H H B |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
9 | Deportivo Riestra | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | H B T H H H |
10 | Instituto AC Cordoba | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H B B |
11 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
12 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
13 | CA Platense | 21 | 7 | 8 | 6 | 17 | 16 | 1 | 29 | H H T T H H |
14 | Boca Juniors | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T B H B T |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 21 | 6 | 10 | 5 | 23 | 23 | 0 | 28 | T H T H H B |
16 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
17 | Belgrano | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B H B H |
18 | Club Atletico Tigre | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 24 | 1 | 26 | H T T H H B |
19 | Lanus | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 28 | -6 | 26 | H B B B T T |
20 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
21 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
23 | Argentinos Juniors | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 23 | H B T B H B |
24 | Banfield | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B H T B H |
25 | Defensa Y Justicia | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 30 | -11 | 22 | B T B H T T |
26 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 21 | 3 | 7 | 11 | 10 | 26 | -16 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: