Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield, 05h15 ngày 25/11
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/11/2024 05:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield trước đây
-
21/04/2024Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2Velez Sarsfield1 - 1L
-
10/07/2023Velez Sarsfield1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0D
-
30/07/2022Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Velez Sarsfield1 - 1D
-
18/04/2022Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0Velez Sarsfield0 - 0D
-
30/08/2021Velez Sarsfield3 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
10/01/2021Velez Sarsfield3 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1L
-
05/03/2020Velez Sarsfield0 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1W
-
24/02/2019Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 2Velez Sarsfield0 - 1L
-
24/11/2017Velez Sarsfield0 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0W
-
11/07/2018Velez Sarsfield2 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 2 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và Velez Sarsfield trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 23 | 9 | 9 | 5 | 31 | 18 | 13 | 36 | H H T T T B |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | Instituto AC Cordoba | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 25 | 4 | 33 | H B B B T H |
11 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Club Atletico Tigre | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 28 | -2 | 30 | H H B B T H |
16 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Independiente Rivadavia | 23 | 7 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 28 | B T H H B T |
22 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
23 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
24 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |
Cập nhật: