Đối đầu Independiente Rivadavia vs Rosario Central, 07h00 ngày 05/11
Kết quả Independiente Rivadavia vs Rosario Central
Nhận định, Soi kèo Independiente Rivadavia vs Rosario Central, 7h ngày 05/11
Đối đầu Independiente Rivadavia vs Rosario Central
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ Rosario Central gần đây
VĐQG Argentina 2025: Independiente Rivadavia vs Rosario Central
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Rosario Central trước đây
-
09/02/2024Rosario Central1 - 0Independiente Rivadavia0 - 0L
-
09/04/2013Independiente Rivadavia1 - 3Rosario Central0 - 2L
-
09/10/2012Rosario Central2 - 2Independiente Rivadavia1 - 1D
-
10/04/2012Rosario Central1 - 0Independiente Rivadavia1 - 0L
-
06/10/2011Independiente Rivadavia2 - 0Rosario Central1 - 0W
-
26/04/2011Independiente Rivadavia0 - 1Rosario Central0 - 0L
-
19/10/2010Rosario Central1 - 1Independiente Rivadavia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Independiente Rivadavia vs Rosario Central
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Rosario Central: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Rosario Central: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Rosario Central: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente Rivadavia (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Independiente Rivadavia (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente Rivadavia và Rosario Central trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 20 | 9 | 9 | 2 | 20 | 9 | 11 | 36 | T H T T H H |
3 | Club Atlético Unión | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 33 | T B B B T T |
4 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
5 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
6 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
7 | Atletico Tucuman | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 30 | B H B B T H |
8 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
9 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
11 | Estudiantes La Plata | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | B T T T H H |
12 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
13 | Independiente | 20 | 5 | 12 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27 | H H T T H H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Gimnasia La Plata | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | H H B H B H |
17 | Boca Juniors | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | B B T B H B |
18 | Rosario Central | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 20 | 2 | 24 | B T B H H B |
19 | San Lorenzo | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | T B H T B T |
20 | Independiente Rivadavia | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 24 | B H H B T H |
21 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
22 | Central Cordoba SDE | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | T T T T H B |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Sarmiento Junin | 20 | 4 | 9 | 7 | 15 | 20 | -5 | 21 | B T B H H H |
25 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
26 | Newells Old Boys | 20 | 5 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 21 | T H T B H B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |
Cập nhật: