Đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate, 07h30 ngày 07/11
Kết quả Instituto AC Cordoba vs River Plate
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ River Plate gần đây
VĐQG Argentina 2025: Instituto AC Cordoba vs River Plate
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/11/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate trước đây
-
16/04/2024Instituto AC Cordoba1 - 3River Plate1 - 0L
-
27/11/2023River Plate0 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
23/06/2023River Plate3 - 1Instituto AC Cordoba1 - 1L
-
10/04/2006River Plate3 - 1Instituto AC Cordoba1 - 1L
-
14/11/2005Instituto AC Cordoba1 - 4River Plate1 - 1L
-
07/03/2005River Plate3 - 1Instituto AC Cordoba2 - 1L
-
30/08/2004Instituto AC Cordoba0 - 2River Plate0 - 1L
-
21/08/2017River Plate4 - 1Instituto AC Cordoba1 - 0L
-
22/04/2012River Plate1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
16/10/2011Instituto AC Cordoba0 - 0River Plate0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 0 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
4 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
5 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
6 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
10 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
11 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
12 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
13 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
17 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
18 | Boca Juniors | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 22 | -1 | 25 | B B T B H B |
19 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
20 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
21 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
22 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
25 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
26 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |
Cập nhật: