Kết quả Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield, 08h00 ngày 02/11
Kết quả Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield
Đối đầu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202408:00
-
Argentinos Juniors 4 11Velez Sarsfield 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2
0.95U 2
0.931
2.88X
2.882
2.88Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield
-
Sân vận động: Maradona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 20
-
Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính
-
41'Francis Mac Allister0-0
-
45'Diego Rodriguez Da Luz0-0
-
45'Kevin Coronel0-0
-
46'Ariel Gamarra
Francis Mac Allister0-0 -
46'Jonathan Galvan
Nicolas Adrian Oroz0-0 -
59'Emiliano Viveros
Cristian Ferreira0-0 -
61'0-0Alvaro Montoro
Christian Ordonez -
70'Nicolas Cordero
Maximiliano Samuel Romero0-0 -
72'0-0Maher Carrizo
Francisco Andres Pizzini -
73'0-0Agustín Lagos
Roberto Joaquin Garcia -
74'Lucas Gómez0-0
-
79'0-0Agustin Bouzat
-
82'Fernando Nicolas Meza
Francisco Alvarez0-0 -
87'0-0Matias Pellegrini
Claudio Ezequiel Aquino -
90'Fernando Nicolas Meza1-0
-
90'1-1Agustín Lagos (Assist:Braian Ezequiel Romero)
-
90'Emiliano Viveros1-1
-
Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị
-
Argentinos Juniors4-1-3-250Diego Rodriguez Da Luz6Roman Vega2Tobias Palacio16Francisco Alvarez14Kevin Coronel30Francis Mac Allister17Cristian Ferreira21Nicolas Adrian Oroz25Lucas Gómez9Maximiliano Samuel Romero11Jose Herrera9Braian Ezequiel Romero20Francisco Andres Pizzini22Claudio Ezequiel Aquino27Thiago Fernandez32Christian Ordonez5Jalil Elias4Roberto Joaquin Garcia2Emanuel Mammana31Valentin Gomez26Agustin Bouzat1Tomas Ignacio Marchiori Carreno
- Đội hình dự bị
-
19Jonathan Galvan36Ariel Gamarra29Emiliano Viveros32Nicolas Cordero18Fernando Nicolas Meza12Gonzalo Siri Payer31Manuel Guillen23Thiago Santamaría22Alan Lescano7Santiago Rodriguez28Matias Perello27Tomas MolinaAlvaro Montoro 36Maher Carrizo 28Agustín Lagos 14Matias Pellegrini 11Randall Rodriguez 12Damian Fernandez 34Tomas Guidara 24Leonel Roldán 19Aaron Quiroz 6Francisco Montoro 48Felipe Bussio 45Benjamin Bosch 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedeSebastian Mendez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentinos Juniors vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê
-
Argentinos JuniorsVelez Sarsfield
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
278Số đường chuyền385
-
-
69%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
24Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass33
-
-
74Pha tấn công103
-
-
34Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |