Kết quả Banfield vs Newells Old Boys, 06h00 ngày 05/06
Kết quả Banfield vs Newells Old Boys
Nhận định CA Banfield vs Newell's Old Boys, 6h ngày 05/06
Đối đầu Banfield vs Newells Old Boys
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/06/202406:00
-
Banfield 32Newells Old Boys 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.20X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Newells Old Boys
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 4
-
Banfield vs Newells Old Boys: Diễn biến chính
-
6'Matias Gonzalez0-0
-
14'Emanuel Mariano Insua0-0
-
16'Aaron Quiroz0-0
-
19'0-0Juan Ignacio Ramirez Polero
-
Banfield vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield5-3-212Facundo Sanguinetti33Emanuel Mariano Insua6Aaron Quiroz47Gabriel Aranda4Alejandro Maciel22Juan Pablo Alvarez20Ignacio Agustin Rodriguez5Cristian David Nunez Morales10Matias Gonzalez11Bruno Christian Sepulveda9Milton Gimenez44Francisco Gonzalez99Juan Ignacio Ramirez Polero33Jeronimo Cacciabue10Ever Maximiliano Banega18Brian Nicolas Aguirre5Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez14Armando Mendez55Tomas Jacob37Ivan Glavinovich23Angelo Martino1Lucas Hoyos
- Đội hình dự bị
-
29Juan Iribarren38Lautaro Villegas31Yvo Nahuel Calleros Rebori18Mauricio Roldan21Facundo Vila42Lautaro Cardozo25Luciano Leonel Recalde37Mateo Perez14Braian Galván30Juan Ignacio Quintana Silva39Marcos Echeverria27Lautaro GomezLuis Guillermo May Bartesaghi 9Brian Calderara 16Misael Jaime 35Ignacio Schor 20Josue Reinatti 30Augusto Schott 4Lucas Mihovilcevich 29Lucas Banos 3Matko Miljevic 19Julian Fernandez 22Esteban Fernández 36Guillermo Balzi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniGabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê
-
BanfieldNewells Old Boys
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
8Sút Phạt11
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
92Số đường chuyền220
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
6Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn3
-
-
9Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách3
-
-
42Pha tấn công47
-
-
13Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |