Kết quả Defensa Y Justicia vs River Plate, 07h00 ngày 26/10
Kết quả Defensa Y Justicia vs River Plate
Đối đầu Defensa Y Justicia vs River Plate
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202407:00
-
Defensa Y Justicia 3 10River Plate 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.25
1.00U 2.25
0.881
3.25X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Defensa Y Justicia vs River Plate
-
Sân vận động: Tito Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 19
-
Defensa Y Justicia vs River Plate: Diễn biến chính
-
3'0-0Daniel Zabala
-
21'Kevin Russel Gutierrez Gonzalez0-0
-
34'Nicolas Palavecino0-0
-
43'Santiago Ramos Mingo No penalty confirmed0-0
-
46'0-0Manuel Lanzini
Claudio Echeverri -
46'0-0Maximiliano Eduardo Meza
Claudio Matias Kranevitter -
48'0-0Manuel Lanzini
-
51'Nicolas Palavecino0-0
-
55'0-0Franco Mastantuono
-
56'0-0Fabricio Bustos
Daniel Zabala -
60'Gabriel Alanis
Cesar Ignacio Perez Maldonado0-0 -
60'Benjamin Schamine
Kevin Lopez0-0 -
68'0-0Gonzalo Nicolas Martinez
Franco Mastantuono -
68'0-0Leandro Martin Gonzalez Pirez
Jose Ramiro Funes Mori -
70'Ignacio Galvan
Aaron Nicolas Molinas0-0 -
70'Abiel Osorio
Juan Miritello0-0 -
77'0-0Federico Gattoni
-
90'0-0Federico Gattoni
-
Defensa Y Justicia vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
Defensa Y Justicia4-2-3-123Enrique Alberto Bologna Gomez3Alexis Soto21Santiago Ramos Mingo28Victor Emanuel Aguilera38Tobias Rubio25Cesar Ignacio Perez Maldonado5Kevin Russel Gutierrez Gonzalez33Nicolas Palavecino16Aaron Nicolas Molinas30Kevin Lopez9Juan Miritello7Adam Bareiro36Pablo Solari19Claudio Echeverri30Franco Mastantuono5Claudio Matias Kranevitter23Rodrigo Villagra22Daniel Zabala6Federico Gattoni3Jose Ramiro Funes Mori20Milton Casco25Jeremias Ledesma
- Đội hình dự bị
-
17Gabriel Alanis35Benjamin Schamine18Ignacio Galvan7Abiel Osorio22Cristopher Javier Fiermarin Forlan6Lucas Ferreira14Ezequiel Cannavo8Julian Alejo Lopez10Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez24David Maximiliano Gonzalez27Luciano Herrera37Matias RamirezMaximiliano Eduardo Meza 8Manuel Lanzini 10Fabricio Bustos 16Leandro Martin Gonzalez Pirez 14Gonzalo Nicolas Martinez 18Franco Armani 1Enzo Hernan Diaz 13Nicolas Fonseca 4Ignacio Martin Fernandez 26Santiago Simon 31Facundo Colidio 11Miguel Angel Borja Hernandez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio VaccariMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Defensa Y Justicia vs River Plate: Số liệu thống kê
-
Defensa Y JusticiaRiver Plate
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút2
-
-
14Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
402Số đường chuyền464
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
12Đánh chặn12
-
-
11Ném biên14
-
-
11Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách12
-
-
21Long pass31
-
-
97Pha tấn công94
-
-
48Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |