Kết quả Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys
Đối đầu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:00
-
Gimnasia La Plata 3 11Newells Old Boys 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2
1.01U 2
0.851
2.20X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.75
0.87U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 22
-
Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys: Diễn biến chính
-
10'Rodrigo Castillo (Assist:Juan de Dios Pintado Leines)1-0
-
13'Augusto Max1-0
-
18'1-0Angelo Martino
-
32'Santino Primante
Jeremias Merlo1-0 -
47'1-0Tomas Perez
-
63'1-0Tomas Jacob
Angelo Martino -
64'1-0David Sotelo
Tomas Perez -
65'1-0Francisco Gonzalez
Matko Miljevic -
71'Nicolas Garayalde1-0
-
71'1-0Leonel Jesus Vangioni
-
75'Agustin Bolivar
Augusto Max1-0 -
80'Leandro Mamut
Carlos Nicolas Colazo1-0 -
80'Rodrigo Gallo
Lucas Castroman1-0 -
81'David Zalazar
Pablo De Blasis1-0 -
85'1-0Tomas Jacob
-
86'1-0Giovani Chiaverano
Juan Manuel Garcia -
86'1-0Jeremias Perez Tica
Augusto Schott -
90'1-0Jeremias Perez Tica
-
90'Yonathan Cabral1-0
-
90'1-0Saul Savin Salcedo Zarate
-
90'Enzo Martinez1-0
-
Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị
-
Gimnasia La Plata4-4-213Marcos Ledesma18Carlos Nicolas Colazo21Enzo Martinez20Yonathan Cabral15Juan de Dios Pintado Leines10Pablo De Blasis36Nicolas Garayalde16Augusto Max19Lucas Castroman24Jeremias Merlo30Rodrigo Castillo24Mateo Silvetti9Juan Manuel Garcia19Matko Miljevic5Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez41Tomas Perez10Ever Maximiliano Banega4Augusto Schott6Saul Savin Salcedo Zarate21Leonel Jesus Vangioni23Angelo Martino1Lucas Hoyos
- Đội hình dự bị
-
17Brian Blasi14Agustin Bolivar28Fabricio Corbalan35Juan Cruz Cortazzo3Rodrigo Gallo23Nelson Insfran34Leandro Mamut31Santino Primante26Diego Valentin Rodriguez Alonso11David ZalazarValentino Acuna 46Gabriel Carabajal 17Fernando David Cardozo Paniagua 7Giovani Chiaverano 38Francisco Gonzalez 44Tomas Jacob 55Agustin Juarez 42Juan Mendez 26Lucas Mihovilcevich 29Jeremias Perez Tica 27Josue Reinatti 30David Sotelo 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonardo MadelonGabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Gimnasia La Plata vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê
-
Gimnasia La PlataNewells Old Boys
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt26
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
284Số đường chuyền462
-
-
68%Chuyền chính xác82%
-
-
19Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn8
-
-
17Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
14Thử thách9
-
-
20Long pass38
-
-
98Pha tấn công105
-
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |