Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield, 05h15 ngày 25/11
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202405:15
-
Velez Sarsfield 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.08-0.25
0.82O 2
0.90U 2
0.961
2.90X
2.902
2.30Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.23O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield
-
Sân vận động: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 24
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield: Diễn biến chính
-
24'Mateo Mendoza Goal Disallowed0-0
-
43'0-0Roberto Joaquin Garcia
-
46'0-0Jalil Elias
Christian Ordonez -
46'0-0Matias Pellegrini
Francisco Andres Pizzini -
62'Claudio Valverde
Vicente Poggi0-0 -
65'Bruno Javier Leyes Sosa0-0
-
67'0-0Michael Nicolas Santos Rosadilla
Braian Ezequiel Romero -
67'0-0Maher Carrizo
Claudio Ezequiel Aquino -
72'Martin Pino
Lucas Arce0-0 -
72'Daniel Barrea
Facundo Altamira0-0 -
72'0-0Patricio Pernicone
-
78'Tomas Pozzo
Ederson Salomon Rodriguez Lima0-0 -
78'Mariano Santiago
Gonzalo Damian Abrego0-0 -
80'Claudio Valverde0-0
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield: Đội hình chính và dự bị
-
Godoy Cruz Antonio Tomba4-3-31Franco Petroli43Juan Moran23Federico Rasmussen26Mateo Mendoza4Lucas Arce25Vicente Poggi5Bruno Javier Leyes Sosa32Gonzalo Damian Abrego27Santino Andino19Ederson Salomon Rodriguez Lima41Facundo Altamira9Braian Ezequiel Romero20Francisco Andres Pizzini22Claudio Ezequiel Aquino27Thiago Fernandez32Christian Ordonez26Agustin Bouzat4Roberto Joaquin Garcia23Patricio Pernicone31Valentin Gomez3Elias Gomez1Tomas Ignacio Marchiori Carreno
- Đội hình dự bị
-
8Claudio Valverde22Martin Pino36Daniel Barrea10Tomas Pozzo16Mariano Santiago12Roberto Ramirez52Geronimo Montivero6Nicolas Canela37Martín Luciano29Agustin Villalobos50Juan Perez38Santiago MartinezJalil Elias 5Matias Pellegrini 11Michael Nicolas Santos Rosadilla 7Maher Carrizo 28Alvaro Montoro 36Randall Rodriguez 12Agustín Lagos 14Aaron Quiroz 6Jano Gordon 21Tomas Guidara 24Leonel Roldán 19Santiago Caseres 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel OldraSebastian Mendez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs Velez Sarsfield: Số liệu thống kê
-
Godoy Cruz Antonio TombaVelez Sarsfield
-
7Phạt góc6
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
9Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
242Số đường chuyền330
-
-
71%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn10
-
-
23Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công22
-
-
16Thử thách8
-
-
31Long pass37
-
-
79Pha tấn công98
-
-
35Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |