Kết quả River Plate vs Newells Old Boys, 06h30 ngày 26/08
Kết quả River Plate vs Newells Old Boys
Đối đầu River Plate vs Newells Old Boys
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202406:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.02O 2.25
0.82U 2.25
1.021
1.44X
4.002
5.70Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
1.02U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Newells Old Boys
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 12
-
River Plate vs Newells Old Boys: Diễn biến chính
-
22'0-0Armando Mendez
-
River Plate vs Newells Old Boys: Đội hình chính và dự bị
-
River Plate4-2-3-11Franco Armani24Marcos Acuna17Paulo Diaz33German Alejo Pezzella16Fabricio Bustos5Claudio Matias Kranevitter31Santiago Simon11Facundo Colidio8Maximiliano Eduardo Meza30Franco Mastantuono9Miguel Angel Borja Hernandez99Juan Ignacio Ramirez Polero7Fernando David Cardozo Paniagua19Matko Miljevic77Lucas Besozzi26Juan Mendez5Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez14Armando Mendez25Gustavo Velazquez6Saul Savin Salcedo Zarate23Angelo Martino1Lucas Hoyos
- Đội hình dự bị
-
19Claudio Echeverri10Manuel Lanzini26Ignacio Martin Fernandez29Rodrigo Aliendro23Rodrigo Villagra25Jeremias Ledesma20Milton Casco6Federico Gattoni13Enzo Hernan Diaz14Leandro Martin Gonzalez Pirez36Pablo Solari7Adam BareiroTomas Perez 41Francisco Gonzalez 44Mateo Silvetti 24Tomas Jacob 55Esteban Fernández 36Ramiro Macagno 12Ivan Glavinovich 37Leonel Jesus Vangioni 21Brian Calderara 16Julian Fernandez 22Gabriel Carabajal 17Agustin Juarez 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin DemichelisGabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Newells Old Boys: Số liệu thống kê
-
River PlateNewells Old Boys
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
9Sút Phạt4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
151Số đường chuyền89
-
-
79%Chuyền chính xác74%
-
-
3Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn1
-
-
12Ném biên10
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
2Thử thách2
-
-
9Long pass8
-
-
35Pha tấn công32
-
-
5Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |