Kết quả San Lorenzo vs Racing Club, 03h30 ngày 18/11
Kết quả San Lorenzo vs Racing Club
Đối đầu San Lorenzo vs Racing Club
Phong độ San Lorenzo gần đây
Phong độ Racing Club gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202403:30
-
San Lorenzo 21Racing Club 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.16+0.25
0.76O 2
1.08U 2
0.801
2.25X
3.102
3.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Lorenzo vs Racing Club
-
Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 23
-
San Lorenzo vs Racing Club: Diễn biến chính
-
5'0-0Santiago Quiros
-
30'Alexis Ricardo Cuello (Assist:Nahuel Bustos)1-0
-
31'1-0Maximiliano Salas
-
42'1-0Santiago Sosa
-
60'Elias Baez1-0
-
62'1-0Adrian Martinez
Maximiliano Salas -
62'1-0Nazareno Colombo
Santiago Solari -
62'Iker Muniain Goni
Nahuel Bustos1-0 -
62'Andres Vombergar
Ezequiel Cerutti1-0 -
62'1-0Gabriel Rojas
Marco Di Cesare -
66'1-1Facundo Mura
-
77'1-1Juan Ignacio Martin Nardoni
Bruno Zuculini -
80'Nahuel Barrios
Ivan Leguizamon1-1 -
81'1-1Luciano Vietto
Johan Carbonero -
85'1-1Luciano Vietto
-
90'1-1Adrian Martinez
-
90'Jhohan Sebastian Romana Espitia1-1
-
90'1-2Facundo Mura
-
San Lorenzo vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
-
San Lorenzo4-2-3-125Gaston Gomez37Elias Baez22Gaston Matias Campi4Jhohan Sebastian Romana Espitia35Gonzalo Lujan Melli40Santiago Sosa5Eric Daian Remedi11Ivan Leguizamon77Nahuel Bustos7Ezequiel Cerutti28Alexis Ricardo Cuello28Santiago Solari7Maximiliano Salas17Johan Carbonero36Bruno Zuculini13Santiago Sosa16Martin Barrios15Gaston Nicolas Martirena Torres3Marco Di Cesare35Santiago Quiros34Facundo Mura21Gabriel Arias
- Đội hình dự bị
-
80Iker Muniain Goni9Andres Vombergar10Nahuel Barrios13Facundo Altamirano36Daniel Herrera51Maximiliano Zelaya21Malcom Braida26Juan Cruz Vega20Tomas Porra29Sebastian Hussain Blanco18Francisco Fydriszewski8Matias RealiGabriel Rojas 27Nazareno Colombo 6Adrian Martinez 9Juan Ignacio Martin Nardoni 5Luciano Vietto 12Facundo Cambeses 25German Conti 20Leonardo German Sigali 30Agustin Garcia 2Baltasar Gallego Rodriguez 22Agustin Almendra 32Agustin Urzi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben InsuaFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
San Lorenzo vs Racing Club: Số liệu thống kê
-
San LorenzoRacing Club
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút5
-
-
17Sút Phạt9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
247Số đường chuyền450
-
-
65%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công21
-
-
11Đánh chặn10
-
-
31Ném biên17
-
-
23Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass40
-
-
92Pha tấn công124
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |