Kết quả Newells Old Boys vs Boca Juniors, 05h30 ngày 31/03
Kết quả Newells Old Boys vs Boca Juniors
Phong độ Newells Old Boys gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.12O 2.5
1.60U 2.5
0.441
3.00X
2.902
2.45Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newells Old Boys vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 11
-
Newells Old Boys vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
5'Luciano Herrera (Assist:Carlos Gabriel Gonzalez Espindola)1-0
-
24'1-0Lorenzo Gallotti
-
45'Luciano Lollo (Assist:Ever Maximiliano Banega)2-0
-
46'2-0Rodrigo Andres Battaglia
Lorenzo Gallotti -
46'2-0Luis Advincula Castrillon
Lucas Blondel -
46'2-0Ander Herrera Aguera
Milton Delgado -
52'Angelo Martino2-0
-
54'2-0Edinson Cavani
-
Newells Old Boys vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Newells Old Boys4-3-31Keylor Navas Gamboa23Angelo Martino18Victor Cuesta37Luciano Lollo4Alejo Montero5Ever Maximiliano Banega2Tomas Jacob20Gonzalo Maroni21Luciano Herrera32Carlos Gabriel Gonzalez Espindola24Mateo Silvetti9Milton Gimenez10Edinson Cavani20Alan Velasco30Tomas Belmonte43Milton Delgado22Kevin Zenon42Lucas Blondel40Lorenzo Gallotti6Marcos Faustino Rojo23Lautaro Blanco25Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
7Fernando David Cardozo Paniagua34David Sotelo6Saul Savin Salcedo Zarate19Brian Calderara9Juan Manuel Garcia30Josue Reinatti3Lucas Sosa41Agustin Melgarejo27Luca Regiardo17Valentino Acuna38Giovani Chiaverano26Juan MendezLuis Advincula Castrillon 17Rodrigo Andres Battaglia 5Ander Herrera Aguera 21Oscar Exequiel Zeballos 7Miguel Merentiel 16Leandro Brey 12Mateo Mendia 34Juan Barinaga 24Marcelo Saracchi 3Ayrton Enrique Costa 32Ignacio Miramon 14Brian Nicolas Aguirre 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel Ivan HeinzeJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Newells Old Boys vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
Newells Old BoysBoca Juniors
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt10
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
126Số đường chuyền391
-
-
70%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn3
-
-
9Ném biên13
-
-
2Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công4
-
-
7Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass19
-
-
45Pha tấn công61
-
-
24Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 24 | H T H T H T |
2 | Club Atletico Tigre | 11 | 8 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T T B T |
3 | Boca Juniors | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T T B |
4 | CA Huracan | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T T T H |
5 | Rosario Central | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | T T B H T H |
6 | Argentinos Juniors | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | T H T T B H |
7 | River Plate | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 20 | T T B T H H |
8 | Estudiantes La Plata | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 19 | H T T B H B |
9 | San Lorenzo | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 19 | T B T B H H |
10 | Central Cordoba SDE | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T B H B T H |
11 | Barracas Central | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T B H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T T B B |
13 | Deportivo Riestra | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | B H H H H T |
14 | CA Platense | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H H B H T T |
15 | Independiente Rivadavia | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | B H H T B T |
16 | Lanus | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H H H T H |
17 | Racing Club | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 13 | B B B H T B |
18 | Gimnasia La Plata | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T T B H B H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 13 | -7 | 12 | H T H H H B |
20 | Instituto AC Cordoba | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B B B H B T |
21 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 11 | B B T H H T |
22 | Belgrano | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 11 | B T B H H H |
23 | Banfield | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B H B B H |
24 | Talleres Cordoba | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H B H H H H |
25 | Sarmiento Junin | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 | T B H H H H |
26 | Club Atlético Unión | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T B T B B |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 | H B H B T T |
28 | Velez Sarsfield | 11 | 2 | 2 | 7 | 3 | 15 | -12 | 8 | B H B T T B |
29 | Atletico Tucuman | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | H B B B B B |
30 | San Martin San Juan | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 11 | -7 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation