Kết quả Shirak vs FC Avan Academy, 22h00 ngày 22/10
Kết quả Shirak vs FC Avan Academy
Đối đầu Shirak vs FC Avan Academy
Phong độ Shirak gần đây
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202422:00
-
Shirak 20FC Avan Academy 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.00O 2.5
0.75U 2.5
1.051
5.75X
4.002
1.44Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shirak vs FC Avan Academy
-
Sân vận động: Gyumri City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 12
-
Shirak vs FC Avan Academy: Diễn biến chính
-
14'Cedric Doh0-0
-
22'0-0Hovhannes Harutyunyan
-
47'Rafik Misakyan0-0
-
58'0-0Edgar Grigoryan
-
65'0-0Joao Queiros
-
74'0-1Marius Noubissi
-
80'0-2Tenton Yenne (Assist:Artur Serobyan)
-
90'0-3Mathew Tegiri Gbomadu (Assist:Armen Ambartsumyan)
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Shirak vs FC Avan Academy: Số liệu thống kê
-
ShirakFC Avan Academy
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
89Pha tấn công77
-
-
43Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation