Đối đầu Nikarm vs Bentonit Idzhevan, 19h00 ngày 31/3
Kết quả Nikarm vs Bentonit Idzhevan
Đối đầu Nikarm vs Bentonit Idzhevan
Phong độ Nikarm gần đây
Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Nikarm vs Bentonit Idzhevan
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nikarm vs Bentonit Idzhevan trước đây
-
17/09/2024Bentonit Idzhevan5 - 0Nikarm2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nikarm vs Bentonit Idzhevan
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs Bentonit Idzhevan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs Bentonit Idzhevan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs Bentonit Idzhevan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nikarm (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nikarm (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nikarm và Bentonit Idzhevan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 17 | 15 | 1 | 1 | 56 | 14 | 42 | 46 | T T T T B T |
2 | FC Syunik | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 9 | 40 | 43 | T T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 16 | 9 | 2 | 5 | 47 | 22 | 25 | 29 | T B B T T H |
4 | FC Noah B | 16 | 9 | 2 | 5 | 35 | 21 | 14 | 29 | T T H B H T |
5 | Urartu II | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 24 | T H H T T H |
6 | Pyunik B | 16 | 7 | 3 | 6 | 33 | 30 | 3 | 24 | B T H T B H |
7 | Ararat Yerevan II | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 30 | 3 | 22 | B T T B B H |
8 | Shirak Gjumri B | 15 | 6 | 3 | 6 | 31 | 33 | -2 | 21 | B B H T T H |
9 | Andranik | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B T H |
10 | Bentonit Idzhevan | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 35 | -13 | 14 | B H T B B H |
11 | Ararat-Armenia B | 15 | 3 | 1 | 11 | 23 | 38 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 15 | 2 | 2 | 11 | 13 | 48 | -35 | 8 | H B B B B B |
13 | Nikarm | 16 | 0 | 1 | 15 | 12 | 79 | -67 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: