Đối đầu Ararat Yerevan II vs BKMA II, 19h30 ngày 15/4
Kết quả Ararat Yerevan II vs BKMA II
Đối đầu Ararat Yerevan II vs BKMA II
Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Phong độ BKMA II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan II vs BKMA II
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs BKMA II trước đây
-
27/09/2024BKMA II6 - 0Ararat Yerevan II3 - 0L
-
16/05/2024Ararat Yerevan II1 - 3BKMA II1 - 1L
-
30/10/2023BKMA II3 - 1Ararat Yerevan II0 - 0L
-
23/05/2023Ararat Yerevan II0 - 4BKMA II0 - 1L
-
17/03/2023BKMA II1 - 0Ararat Yerevan II1 - 0L
-
02/10/2022Ararat Yerevan II2 - 1BKMA II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan II vs BKMA II
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs BKMA II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs BKMA II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs BKMA II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan II (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ararat Yerevan II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan II và BKMA II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 18 | 16 | 1 | 1 | 61 | 14 | 47 | 49 | T T T B T T |
2 | FC Syunik | 17 | 15 | 1 | 1 | 52 | 10 | 42 | 46 | T T T T T T |
3 | FC Noah B | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 24 | 16 | 33 | H B H T H T |
4 | Lernayin Artsakh | 17 | 9 | 3 | 5 | 48 | 23 | 25 | 30 | B B T T H H |
5 | Urartu II | 16 | 8 | 3 | 5 | 36 | 23 | 13 | 27 | H H T T H T |
6 | Pyunik B | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | T H T B H T |
7 | Ararat Yerevan II | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 35 | 3 | 25 | T B B H B T |
8 | Shirak Gjumri B | 16 | 6 | 4 | 6 | 32 | 34 | -2 | 22 | B H T T H H |
9 | Andranik | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 31 | -3 | 20 | H B T H H H |
10 | Bentonit Idzhevan | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 39 | -11 | 17 | T B B H T B |
11 | Ararat-Armenia B | 18 | 4 | 1 | 13 | 27 | 43 | -16 | 13 | B B B B B T |
12 | MIKA Ashtarak | 18 | 2 | 3 | 13 | 15 | 58 | -43 | 9 | B B B B H B |
13 | Nikarm | 18 | 0 | 1 | 17 | 12 | 88 | -76 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: